Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

睡覺 (shuìjiào) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ vựng tiếng Trung quan trọng

tieng dai loan 31

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 睡覺 (shuìjiào) – một từ vựng tiếng Trung thông dụng chỉ hành động “ngủ”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và là kiến thức nền tảng cho người học tiếng Trung.

睡覺 (shuìjiào) nghĩa là gì?

睡覺 (shuìjiào) là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “ngủ”. Đây là từ ghép gồm hai chữ Hán:

Khi kết hợp lại, 睡覺 mang ý nghĩa hoàn chỉnh về quá trình ngủ và thức giấc.

Cấu trúc ngữ pháp của 睡覺

1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 睡覺 (+ trạng ngữ/thời lượng)

Ví dụ: 我睡覺 (Wǒ shuìjiào) – Tôi ngủ

2. Dùng với trạng từ chỉ tần suất

Chủ ngữ + trạng từ + 睡覺

Ví dụ: 他常常睡覺 (Tā chángcháng shuìjiào) – Anh ấy thường xuyên ngủ

3. Dùng với bổ ngữ thời lượng

Chủ ngữ + 睡了 + thời gian + 覺

Ví dụ: 我睡了八個小時覺 (Wǒ shuìle bā gè xiǎoshí jiào) – Tôi đã ngủ 8 tiếng

Ví dụ câu có chứa từ 睡覺

1. Câu đơn giản

2. Câu phức tạp hơn

Cách phân biệt 睡覺 với các từ liên quan

Trong tiếng Trung có một số từ khác cũng liên quan đến giấc ngủ:

Ứng dụng thực tế của 睡覺 trong giao tiếp

Từ 睡覺 thường xuất hiện trong các tình huống:

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version