DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

瞄準 (miáo zhǔn) Là gì? Hiểu rõ cấu trúc và ví dụ sử dụng

1. Định Nghĩa Từ 瞄準 (miáo zhǔn)

Từ 瞄準 (miáo zhǔn) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhắm tới” hoặc “chỉ định mục tiêu”. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao cho đến chiến lược kinh doanh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 瞄準 tiếng Trung

2.1. Cấu Tạo

Từ 瞄準 được cấu thành từ hai ký tự: 瞄 (miáo) và 準 (zhǔn). Ký tự 瞄 mang nghĩa là “nhìn”, “quan sát” trong khi 準 lại mang ý nghĩa “chuẩn”, “đúng đắn”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành ý nghĩa “nhắm mục tiêu” một cách chính xác.

2.2. Ngữ Pháp

Trong câu, 瞄準 thường được sử dụng như một động từ. Thông thường, nó được theo sau bởi mục tiêu mà người nói muốn nhắm đến. Cấu trúc câu có thể tuân theo mô hình: Chủ ngữ + 瞄準 + Tân ngữ.

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng 瞄準

3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản

1. 他瞄準了这个目标。
(Tā miáo zhǔnle zhège mùbiāo.)
“Anh ấy nhắm vào mục tiêu này.”

3.2. Ví Dụ Câu Phức Tạp

2. 为了成功,我们必须瞄準市 向。
(Wèile chénggōng, wǒmen bìxū miáo zhǔn shì xiàng.)
“Để thành công, chúng ta phải nhắm vào thị trường.”

3.3. Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

3. 无论是工作还是学习,明确的目标可以帮助你更好地瞄準。
(Wúlùn shì gōngzuò hái shì xuéxí, míngquè de mùbiāo kěyǐ bāngzhù nǐ gèng hǎo de miáo zhǔn.)
“Dù là công việc hay học tập, một mục tiêu rõ ràng có thể giúp bạn nhắm đúng hơn.”

4. Tổng Kết

Từ 瞄準 (miáo zhǔn) là một từ mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong tiếng Trung. Bằng việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và ví dụ thực tế, người học có thể sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/瞄準
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo