DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

瞎子 (xiā zi) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

1. Tìm Hiểu Ý Nghĩa Của 瞎子 (xiā zi)

Từ 瞎子 (xiā zi) trong tiếng Trung có nghĩa là “người mù”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người bị khiếm thị, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa không chính thức khi chỉ những người không hiểu biết hoặc nhìn sai về một vấn đề gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 瞎子 (xiā zi)

2.1 Cấu Tạo Ngữ Pháp

Từ  ví dụ câu tiếng Trung瞎子 là một danh từ, cấu trúc của nó gồm hai phần: 瞎 (xiā) có nghĩa là “mù”, và 子 (zi) là một hậu tố thường được sử dụng để chỉ người. Khi kết hợp, từ này có nghĩa là “người mù”.

2.2 Cách Dùng Trong Câu

Từ 瞎子 được sử dụng chủ yếu trong các câu mô tả hoặc chỉ định. Ví dụ:

  • 他是一个瞎子。 (Tā shì yīgè xiā zi.) – Anh ấy là một người mù.
  • 这瞎子真让人同情。 (Zhè xiā zi zhēn ràng rén tóngqíng.) – Người mù này thật đáng thương.

3. Ví Dụ Sử Dụng Thực Tế Với 瞎子 (xiā zi) nghĩa của 瞎子

3.1 Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 瞎子 trong tình huống thực tế:

  • 在这条街上,有一个瞎子在乞讨。 (Zài zhè tiáo jiē shàng, yǒu yīgè xiā zi zài qǐtǎo.) – Trên con phố này, có một người mù đang ăn xin.
  • 我看到一个瞎子在路边徘徊。 (Wǒ kàn dào yīgè xiā zi zài lùbiān páihuái.) – Tôi thấy một người mù đang đi lòng vòng bên lề đường.

4. Kết Luận

Từ 瞎子 (xiā zi) không chỉ đơn thuần là một từ chỉ người mù, mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc và cảm xúc. Việc hiểu biết cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với những người khiếm thị.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo