DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

瞳孔 (tóng kǒng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ “瞳孔” (tóng kǒng), từ này có ý nghĩa quan trọng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ xem xét cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu ví dụ để giúp bạn nắm rõ hơn.

1. 瞳孔 (tóng kǒng) Là Gì?

“瞳孔” (tóng kǒng) trong tiếng Trung có nghĩa là “đồng tử”, đây là phần trung tâm của mắt, nơi ánh sáng đi vào và giúp chúng ta nhìn thấy thế giới xung quanh. Đồng tử của chúng ta có thể giãn nở hoặc co lại tùy thuộc vào điều kiện ánh sáng, điều này rất quan trọng cho chức năng nhìn.

1.1 Ý Nghĩa Của 瞳孔 Trong Văn Hóa cấu trúc ngữ pháp

Trong văn hóa Trung Hoa, đôi mắt và đồng tử thường gắn liền với cảm xúc và tâm trạng của con người. Một đôi mắt sáng với đồng tử khỏe mạnh thường được xem là biểu tượng của sức khỏe và tinh thần tốt.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 瞳孔

Từ “瞳孔” (tóng kǒng) là một danh từ, dùng để chỉ một bộ phận của cơ thể. Cấu trúc ngữ pháp của từ này có thể được phân tích như sau:

  • “瞳” (tóng) có nghĩa là “đồng tử”.
  • “孔” (kǒng) có nghĩa là “lỗ” hoặc “lỗ hổng”.

Ghép lại, “瞳孔” (tóng kǒng) chỉ phần lỗ hổng giữa mắt, nơi tiếp nhận ánh sáng.

3. Ví Dụ Câu Có Từ 瞳孔

Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng từ “瞳孔” trong tiếng Trung:

3.1 Ví dụ 1

我注意到他的瞳孔在光线变化时会变大。
(Wǒ zhùyì dào tā de tóng kǒng zài guāngxiàn biànhuà shí huì biàn dà.)
“Tôi nhận thấy đồng tử của anh ấy sẽ giãn ra khi ánh sáng thay đổi.”

3.2 Ví Dụ 2

医生说,观察瞳孔可以知道病人的健康状况。
(Yīshēng shuō, guānchá tóng kǒng kěyǐ zhīdào bìngrén de jiànkāng zhuàngkuàng.)
“Bác sĩ nói, quan sát đồng tử có thể biết tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.”

3.3 Ví Dụ 3

当他感到害怕时,瞳孔会迅速变大。
(Dāng tā gǎndào hàipà shí, tóng kǒng huì xùnsù biàn dà.)
“Khi anh ấy cảm thấy sợ hãi, đồng tử sẽ nhanh chóng giãn ra.”瞳孔

4. Kết Luận

Với những thông tin trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về từ “瞳孔” (tóng kǒng), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong bối cảnh thực tế. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Trung của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo