Trong tiếng Trung, từ 矛盾 (máo dùn) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 矛盾.
1. 矛盾 (máo dùn) nghĩa là gì?
Từ 矛盾 (máo dùn) có nghĩa là “mâu thuẫn” hoặc “xung đột”. Nó thường được dùng để chỉ sự không thống nhất, trái ngược nhau giữa các ý kiến, hành động hoặc tình huống.
2. Cách đặt câu với từ 矛盾
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 矛盾 trong câu:
- 他的言行有矛盾。(Tā de yánxíng yǒu máodùn.) – Lời nói và hành động của anh ấy có mâu thuẫn.
- 这个计划存在很多矛盾。(Zhège jìhuà cúnzài hěnduō máodùn.) – Kế hoạch này có nhiều mâu thuẫn.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 矛盾
Từ 矛盾 có thể đóng vai trò là danh từ hoặc tính từ trong câu:
- Danh từ: 他们之间的矛盾 (Tāmen zhījiān de máodùn) – Mâu thuẫn giữa họ.
- Tính từ: 矛盾的心理 (Máodùn de xīnlǐ) – Tâm lý mâu thuẫn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn