DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

知會 (zhī huì) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Tổng Quan Về 知會 (zhī huì)

Trong tiếng Trung, từ 知會 (zhī huì) mang nghĩa là “biết thông tin” hoặc “thông báo”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói cần thông báo hoặc truyền đạt một thông tin nào đó tới người khác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 知會

Phân Tích Cấu Trúc

Từ 知會 được tạo thành từ hai chữ Hán:

  • 知 (zhī): có nghĩa là “biết”.知會
  • 會 (huì): có nghĩa là “hội họp”, “họp”, hoặc trong ngữ cảnh này có thể hiểu là “biết”.

Cấu trúc này tạo thành một cụm từ với nghĩa tổng quát rằng ai đó đã nhận thức hoặc đã thông báo những thông tin cần thiết.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng từ 知會 trong các câu, thường nó sẽ ở dạng câu thông báo hoặc hỏi:

  • Cấu Trúc Câu: zhī huì 主语 (chủ ngữ) + 知會 + 內容 (nội dung thông tin)
  • Ví dụ: 我想知會你明天的會議。(Wǒ xiǎng zhī huì nǐ míngtiān de huìyì.) – Tôi muốn thông báo cho bạn về cuộc họp ngày mai.

Ví Dụ Cụ Thể Với 知會

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với từ 知會 để bạn dễ dàng hình dung hơn về cách sử dụng:

Ví Dụ 1

我會知會所有的同事。(Wǒ huì zhī huì suǒyǒu de tóngshì.) – Tôi sẽ thông báo cho tất cả các đồng nghiệp.

Ví Dụ 2

請知會我他的情況。(Qǐng zhī huì wǒ tā de qíngkuàng.) – Xin hãy thông báo cho tôi về tình hình của anh ấy.

Kết Luận

Từ 知會 (zhī huì) không chỉ đơn giản là một từ, mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày của người nói tiếng Trung. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình đáng kể.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo