DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

知識 (zhīshì) là gì? Cách dùng từ 知識 trong tiếng Đài Loan chuẩn xác nhất

Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ vựng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về từ  từ vựng tiếng Trung知識 (zhīshì) – một từ thông dụng trong tiếng Đài Loan, cùng với cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 知識 (zhīshì) nghĩa là gì?

Từ 知識 (zhīshì) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “kiến thức” hoặc “tri thức”. Đây là danh từ được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Phân tích từ nguyên:

  • 知 (zhī): biết, hiểu biết
  • 識 (shì): nhận thức, phân biệt

2. Cách đặt câu với từ 知識

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 知識 trong câu:

2.1 Câu đơn giản

  • 我有很多知識。 (Wǒ yǒu hěnduō zhīshì.) – Tôi có rất nhiều kiến thức.
  • 這本書增加我的知識。 (Zhè běn shū zēngjiā wǒ de zhīshì.) – Cuốn sách này làm tăng kiến thức của tôi.

2.2 Câu phức tạp

  • 學習新知識是一件快樂的事情。 (Xuéxí xīn zhīshì shì yī jiàn kuàilè de shìqíng.) – Học kiến thức mới là một việc vui vẻ.
  • 老師的知識非常豐富,我們都很佩服他。 (Lǎoshī de zhīshì fēicháng fēngfù, wǒmen dōu hěn pèifú tā.) – Kiến thức của thầy giáo rất phong phú, chúng tôi đều rất khâm phục ông ấy.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 知識

Từ 知識 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:

3.1 Làm chủ ngữ

知識可以改變命運。 (Zhīshì kěyǐ gǎibiàn mìngyùn.) – Kiến thức có thể thay đổi vận mệnh.

3.2 Làm tân ngữ học tiếng Trung

我們需要積累知識。 (Wǒmen xūyào jīlěi zhīshì.) – Chúng ta cần tích lũy kiến thức.

3.3 Kết hợp với tính từ

專業知識 (zhuānyè zhīshì) – kiến thức chuyên môn

豐富的知識 (fēngfù de zhīshì) – kiến thức phong phú

4. Cách phân biệt 知識 với các từ tương đồng

Trong tiếng Đài Loan, có một số từ có nghĩa gần giống với 知識:

  • 學問 (xuéwèn): học vấn, thường chỉ kiến thức học thuật
  • 智慧 (zhìhuì): trí tuệ, trí khôn
  • 常識 (chángshí): kiến thức thông thường

5. Cách mở rộng vốn từ với 知識

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng chứa 知識:

  • 知識分子 (zhīshì fènzǐ) – trí thức
  • 知識經濟 (zhīshì jīngjì) – kinh tế tri thức
  • 知識產權 (zhīshì chǎnquán) – quyền sở hữu trí tuệ
  • 知識庫 (zhīshì kù) – kho kiến thức

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  từ vựng tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo