短暫 (duǎn zhàn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung dùng để diễn tả trạng thái ngắn ngủi, tạm thời. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 短暫, giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp và văn viết.
1. 短暫 (duǎn zhàn) nghĩa là gì?
1.1. Định nghĩa từ 短暫
短暫 (duǎn zhàn) là tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “ngắn ngủi”, “tạm thời”, “thoáng qua”. Từ này thường dùng để miêu tả khoảng thời gian ngắn hoặc trạng thái không kéo dài.
1.2. Phân tích từng chữ
- 短 (duǎn): ngắn
- 暫 (zhàn): tạm thời
2. Cách đặt câu với từ 短暫
2.1. Câu đơn giản với 短暫
Ví dụ:
- 我们的会面很短暂。(Wǒmen de huìmiàn hěn duǎnzhàn.) – Cuộc gặp gỡ của chúng tôi rất ngắn ngủi.
- 这只是短暂的休息。(Zhè zhǐshì duǎnzhàn de xiūxi.) – Đây chỉ là sự nghỉ ngơi tạm thời.
2.2. Câu phức tạp hơn
Ví dụ:
- 虽然我们相处的时间很短暂,但我永远不会忘记你。(Suīrán wǒmen xiāngchǔ de shíjiān hěn duǎnzhàn, dàn wǒ yǒngyuǎn bù huì wàngjì nǐ.) – Mặc dù thời gian chúng ta bên nhau rất ngắn ngủi, nhưng tôi sẽ không bao giờ quên bạn.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 短暫
3.1. Vị trí trong câu
短暫 thường đứng trước danh từ hoặc sau phó từ mức độ như 很 (hěn), 非常 (fēicháng).
3.2. Các cấu trúc thông dụng
- 短暂的 + Danh từ: 短暂的假期 (duǎnzhàn de jiàqī) – kỳ nghỉ ngắn ngủi
- 很/非常 + 短暂: 非常短暂 (fēicháng duǎnzhàn) – cực kỳ ngắn ngủi
4. Phân biệt 短暫 với các từ đồng nghĩa
短暫 khác với 临时 (línshí) ở chỗ 短暫 nhấn mạnh thời gian ngắn, còn 临时 nhấn mạnh tính tạm thời, không chuẩn bị trước.
5. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 短暫 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn