Trong tiếng Trung, 矮 (ǎi) là tính từ thông dụng chỉ chiều cao thấp. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 矮, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 矮 (ǎi) Nghĩa Là Gì?
Từ 矮 (ǎi) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Thấp (về chiều cao): 他的个子很矮 (Tā de gèzi hěn ǎi) – Anh ấy có dáng người thấp
- Thấp kém (trong một số ngữ cảnh): 矮人一等 (ǎi rén yī děng) – Thấp kém hơn người khác
2. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 矮
2.1 Câu Đơn Giản
- 这个桌子很矮 (Zhège zhuōzi hěn ǎi) – Cái bàn này rất thấp
- 她比我矮十厘米 (Tā bǐ wǒ ǎi shí límǐ) – Cô ấy thấp hơn tôi 10cm
2.2 Câu Phức Tạp
- 虽然他很矮,但是篮球打得很好 (Suīrán tā hěn ǎi, dànshì lánqiú dǎ de hěn hǎo) – Mặc dù anh ấy thấp nhưng chơi bóng rổ rất giỏi
- 这栋矮房子已经有100年历史了 (Zhè dòng ǎi fángzi yǐjīng yǒu 100 nián lìshǐle) – Ngôi nhà thấp này đã có 100 năm lịch sử
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 矮
3.1 Cấu Trúc So Sánh
矮 thường được dùng trong các cấu trúc so sánh:
- A 比 B + 矮 + [số lượng]: 我比弟弟矮五厘米 (Wǒ bǐ dìdi ǎi wǔ límǐ) – Tôi thấp hơn em trai 5cm
- A 没有 B (那么) 矮: 他没有我那么矮 (Tā méiyǒu wǒ nàme ǎi) – Anh ấy không thấp như tôi
3.2 Kết Hợp Với Phó Từ
矮 thường đi kèm các phó từ chỉ mức độ:
- 很矮 (hěn ǎi): rất thấp
- 比较矮 (bǐjiào ǎi): khá thấp
- 太矮了 (tài ǎi le): quá thấp
4. Phân Biệt 矮 Và Các Từ Liên Quan
Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với 矮:
- 低 (dī): thấp (thường dùng cho vật vô tri)
- 短 (duǎn): ngắn (về chiều dài)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn