1. 石頭/石 (shí tou/shí) nghĩa là gì?
石頭 (shí tou) và 石 (shí) đều có nghĩa là “đá” trong tiếng Trung. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng:
- 石 (shí): Thường dùng trong văn viết hoặc từ ghép (ví dụ: 石油 – dầu mỏ, 钻石 – kim cương)
- 石頭 (shí tou): Thông dụng trong khẩu ngữ, chỉ vật thể đá cụ thể
2. Cấu trúc ngữ pháp của 石頭/石
2.1. Vai trò trong câu
石頭/石 có thể đóng các vai trò ngữ pháp sau:
- Chủ ngữ: 这块石头很重 (Zhè kuài shítou hěn zhòng) – Hòn đá này rất nặng
- Tân ngữ: 他扔了一块石头 (Tā rēngle yī kuài shítou) – Anh ấy ném một hòn đá
- Định ngữ: 石头房子 (shítou fángzi) – Ngôi nhà bằng đá
2.2. Các cấu trúc thường gặp
- 一块石头 (yī kuài shítou) – Một hòn đá
- 石头做的 (shítou zuò de) – Làm bằng đá
- 像石头一样硬 (xiàng shítou yīyàng yìng) – Cứng như đá
3. Ví dụ câu có chứa 石頭/石
3.1. Câu đơn giản
- 路上有很多石头。(Lù shàng yǒu hěn duō shítou) – Trên đường có nhiều đá
- 这座桥是用石头建的。(Zhè zuò qiáo shì yòng shítou jiàn de) – Cây cầu này được xây bằng đá
3.2. Câu phức tạp
- 虽然这块石头看起来普通,但它其实是一块珍贵的玉石。(Suīrán zhè kuài shítou kàn qǐlai pǔtōng, dàn tā qíshí shì yī kuài zhēnguì de yùshí) – Mặc dù hòn đá này trông bình thường, nhưng thực ra nó là một viên ngọc quý
- 如果你不搬走这些石头,车子就无法通过。(Rúguǒ nǐ bù bān zǒu zhèxiē shítou, chēzi jiù wúfǎ tōngguò) – Nếu bạn không dời những hòn đá này đi, xe sẽ không thể đi qua
4. Thành ngữ, tục ngữ liên quan đến 石
- 水滴石穿 (shuǐ dī shí chuān) – Nước chảy đá mòn
- 铁石心肠 (tiě shí xīn cháng) – Tim sắt dạ đá (chỉ người vô cảm)
- 玉石俱焚 (yù shí jù fén) – Ngọc đá cùng cháy (chỉ sự hủy diệt hoàn toàn)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn