1. Giới thiệu về 研制 (yánzhì)
Từ 研制 (yánzhì) trong tiếng Trung mang ý nghĩa “nghiên cứu và phát triển”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, và sản xuất. Việc 研制 giúp cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm, cũng như phát triển các công nghệ mới.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 研制
2.1. Phân tích từ 研制
研制 được cấu thành từ hai chữ Hán:
研 (yán): Nghiên cứu
và
制 (zhì): Chế tạo, sản xuất.
Khi kết hợp lại, 研制 có nghĩa là “nghiên cứu để phát triển” hoặc “nghiên cứu và chế tạo”.
2.2. Cách sử dụng 研制 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 研制 trong câu:
- 我们的团队正在研制新产品。
(Wǒmen de tuánduì zhèngzài yánzhì xīn chǎnpǐn.)
“Nhóm của chúng tôi đang nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.” - 这个公司专注于研制先进的技术。
(Zhège gōngsī zhuānzhù yú yánzhì xiānjìn de jìshù.)
“Công ty này tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển công nghệ tiên tiến.” - 政府支持研制绿色能源。
(Zhèngfǔ zhīchí yánzhì lǜsè néngyuán.)
“Chính phủ hỗ trợ việc nghiên cứu và phát triển năng lượng xanh.”
3. Tầm quan trọng của 研制 trong doanh nghiệp và xã hội
研制 không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sản phẩm mới mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường. Nó cũng góp phần tạo ra các giải pháp bền vững cho những vấn đề xã hội như môi trường, năng lượng, và sức khỏe cộng đồng.
4. Kết luận
Thông qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ 研制 (yánzhì), cấu trúc ngữ pháp cũng như ứng dụng của nó trong thực tế. Mong rằng bạn đã có thêm kiến thức bổ ích về ngôn ngữ tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn