DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

破坏 (pòhuài) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Giới Thiệu Chung Về Từ 破坏 (pòhuài)

Từ 破坏 (pòhuài) trong tiếng Trung có nghĩa là “phá hủy” hoặc “phá hoại”. Đây là một động từ quan trọng, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh đời sống hàng ngày và trong các bài viết chuyên ngành. Với sự phát triển của xã hội hiện đại, việc bảo vệ môi trường và tài nguyên tự nhiên ngày càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Vì vậy, việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của việc giữ gìn và bảo vệ những gì mà chúng ta có.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 破坏

Cấu trúc ngữ pháp của từ 破坏 rất đơn giản. Nó được cấu thành từ hai phần:

  • 破 (pò): có nghĩa là “phá” hay “bẻ gãy”.
  • 坏 (huài): có nghĩa là “hỏng” hay “tồi tệ”.

Khi kết hợp lại, 破坏 (pòhuài) mang ý nghĩa “phá hủy”, tức là làm cho cái gì đó trở nên tồi tệ hơn hoặc không còn dùng được. Cách sử dụng cấu trúc này trong các câu rất dễ hiểu và phổ biến.

2.1 Cách Sử Dụng Từ 破坏 Trong Câu

Khi sử dụng từ 破坏 trong câu, nó thường đứng trước hoặc sau các danh từ mà nó mô tả. Dưới đây là một số cách sử dụng khác nhau: ngữ pháp tiếng Trung

  • S + 破坏 + O:
    Ví dụ: 他破坏了这棵树。 (Tā pòhuài le zhè kē shù.) – Anh ấy đã phá hủy cái cây này.
  • S + 受到/遭到 + 破坏:
    Ví dụ: 环境遭到严重破坏。 (Huánjìng zāodào yánzhòng pòhuài.) – Môi trường đã bị phá hủy nghiêm trọng.

3. Các Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 破坏

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 破坏:

3.1 Ví Dụ 1: Phá Hủy Tài Nguyên

自然资源的破坏引起了全球的关注。
(Zìrán zīyuán de pòhuài yǐnqǐle quánqiú de guānzhù.)
– Sự phá hủy tài nguyên thiên nhiên đã thu hút sự chú ý toàn cầu. pòhuài

3.2 Ví Dụ 2: Phá Hủy Trong Chiến Tranh

战争使城市遭受了巨大的破坏。
(Zhànzhēng shǐ chéngshì zāoshòule jùdà de pòhuài.)
– Chiến tranh đã khiến thành phố chịu đựng sự phá hủy lớn.

3.3 Ví Dụ 3: Phá Hủy Môi Trường

人类对环境的破坏正在加剧。 ví dụ 破坏
(Rénlèi duì huánjìng de pòhuài zhèngzài jiājù.)
– Sự phá hủy môi trường của con người đang gia tăng.

4. Kết Luận

Từ 破坏 (pòhuài) không chỉ mang ý nghĩa đơn giản là “phá hủy”, mà còn phản ánh những vấn đề xã hội nghiêm trọng khác nhau. Việc hiểu rõ về từ ngữ này sẽ giúp chúng ta nâng cao nhận thức về việc bảo vệ tài nguyên và môi trường xung quanh, đồng thời cảnh báo những hậu quả nghiêm trọng mà hành động phá hoại có thể mang lại.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo