DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

破爛 (pò làn) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Tổng Quan Về 破爛

Trong tiếng Trung, từ 破爛 (pò làn) mang ý nghĩa “hư hỏng”, “tàn tạ” hoặc “xuống cấp”. Đây là một từ thường được sử dụng để mô tả các vật thể không còn nguyên vẹn, bị hỏng hoặc không còn giá trị sử dụng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 破爛

Cấu Trúc Từ Vựng

Từ 破爛 được cấu tạo từ hai ký tự:
(pò) có nghĩa là “bị phá hủy” hoặc “điểm yếu”, còn (làn) có nghĩa là “rã rượi” hoặc “hư hỏng”. Khi kết hợp lại, ý nghĩa của nó là “hư hỏng do bị phá hủy hoặc xuống cấp”.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 破爛 có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả tính chất của một đối tượng. Cấu trúc câu thường gặp là: 主語 + 形容詞 + 破爛
(Chủ ngữ + Tính từ + 破爛). Điều này cho phép người nói thể hiện cảm xúc hoặc tình trạng của vật thể một cách rõ ràng.

Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 破爛

Ví dụ 1

我家的沙发已经破爛了。
(Wǒ jiā de shāfā yǐjīng pò làn le.)
Dịch: “Sofa nhà tôi đã hư hỏng rồi.”

Ví dụ 2

这件衣服看起来太破爛,应该换 một件 mới。
(Zhè jiàn yīfu kàn qǐlái tài pò làn, yīnggāi huàn yī jiàn xīn.)  ngữ pháp tiếng Trung
Dịch: “Chiếc áo này nhìn có vẻ quá hư hỏng, nên đổi một cái mới.”

Ví dụ 3

他把破爛的书扔掉了。
(Tā bǎ pò làn de shū rēng diàole.)  pò làn
Dịch: “Anh ấy đã vứt đi cuốn sách hư hỏng.”

Kết Luận

Từ 破爛 (pò làn) đóng một vai trò quan trọng trong việc mô tả tình trạng của các vật thể trong tiếng Trung. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong các câu ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng bạn đã có thêm kiến thức bổ ích về ngôn ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo