1. Giới Thiệu Về Từ 破碎
Từ 破碎 (pò suì) trong tiếng Trung có nghĩa là “bị vỡ”, “phá hủy”, thể hiện tình trạng của một vật sau khi bị hỏng hoặc phân tán. Đây là một từ quan trọng trong nhiều khía cạnh cuộc sống, từ văn hóa đến ngữ cảnh hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 破碎
2.1. Giải Thích Cấu Tạo
Từ 破碎 bao gồm hai thành phần cơ bản:
- 破 (pò): Nghĩa là “phá” hoặc “bị vỡ”.
- 碎 (suì): Nghĩa là “mảnh” hoặc “vỡ vụn”.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ 破碎 có thể được sử dụng cả trong văn viết và văn nói. Cấu trúc câu thường gặp khi sử dụng từ này là “主语 + 破碎 + 其他”. Ví dụ: “这瓶子破碎了” (Chiếc bình này đã bị vỡ).
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 破碎 Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau
3.1. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Sử dụng từ 破碎 khi nói về việc làm hỏng một vật. Ví dụ:
“我的手机不小心掉地上,屏幕破碎了。” (Điện thoại của tôi vô tình rơi xuống đất, màn hình bị vỡ.)
3.2. Trong Ngữ Cảnh Tình Cảm
Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc hay tình cảm. Ví dụ:
“他的心已经破碎了。” (Trái tim của anh ấy đã tan vỡ.)
3.3. Trong Ngữ Cảnh Nghệ Thuật
Nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học. Ví dụ:
“这幅画描绘了一个破碎的世界。” (Bức tranh này mô tả một thế giới tan vỡ.)
4. Kết Luận
Từ 破碎 (pò suì) không chỉ là một từ vựng cơ bản trong tiếng Trung mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống. Sự hiểu biết về ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của mình hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn