Từ 破碎 (pòsuì) trong tiếng Trung có rất nhiều ý nghĩa và ứng dụng thực tế. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về từ này qua bài viết dưới đây.
Ý Nghĩa Của Từ 破碎 (pòsuì)
破碎 (pòsuì) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “vỡ”, “bị phá hủy” hoặc “bị tan vỡ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái khi một vật thể nào đó không còn nguyên vẹn, hoặc để mô tả một tình huống đã bị kết thúc, không còn nguyên trạng.
Cách Phát Âm
Từ 破碎 được phát âm là pòsuì với âm điệu thanh xuống sau đó lên, điều này tạo ra sự nhấn mạnh cho từ khóa.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 破碎
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 破碎 thường được sử dụng trong các câu thể hiện trạng thái hoặc tình trạng của sự vật. Cấu trúc cơ bản của câu có chứa từ 破碎 sẽ như sau:
S + 破碎 + O
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- O: Tân ngữ (đối tượng bị vỡ)
Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 破碎:
-
例句 1: 我不小心把杯子打破了。
(Wǒ bù xiǎoxīn bǎ bēizi dǎpòle.)
Dịch: Tôi đã vô tình làm vỡ cái cốc. -
例句 2: 他的心被破碎了。
(Tā de xīn bèi pòsuìle.)
Dịch: Trái tim của anh ấy đã bị vỡ. -
例句 3: 这场灾难让村庄完全破碎。
(Zhè chǎng zāinàn ràng cūnzhuāng wánquán pòsuì.)
Dịch: Thảm họa này đã làm ngôi làng hoàn toàn tan vỡ.
Tổng Kết
破碎 (pòsuì) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mô tả sự vật, mà còn mang đến những ý nghĩa sâu sắc trong cảm xúc và trạng thái tâm lý của con người. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung một cách đáng kể!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn