1. Định Nghĩa Của Từ 破舊 (pò jiù)
Từ 破舊 (pò jiù) trong tiếng Trung có nghĩa là “cũ nát” hoặc “hỏng hóc”. Đây là một từ ghép được cấu thành từ hai ký tự: 破 (pò) có nghĩa là “phá hoại, làm hỏng” và 舊 (jiù) có nghĩa là “cũ, đã qua sử dụng”. Khi kết hợp lại, 破舊 diễn tả trạng thái của một vật mà không còn giữ nguyên hình dạng hay chất lượng ban đầu.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 破舊
2.1 Cấu Trúc Ngữ Pháp
Từ 破舊 (pò jiù) được sử dụng như một tính từ trong câu. Nó thường đứng trước danh từ để miêu tả trạng thái của danh từ đó. Ví dụ:
Cấu trúc: 破舊 + Danh từ
2.2 Ví Dụ Sử Dụng Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ cho cách sử dụng từ 破舊 trong câu:
- 这个房子很破舊。
(Zhège fángzi hěn pò jiù.)
– Căn nhà này rất cũ nát. - 他穿的衣服看起来破舊。
(Tā chuān de yīfú kàn qǐlái pò jiù.)
– Quần áo anh ấy mặc trông rất cũ nát. - 我们需要修理 cái bàn bây giờ vì nó đã破舊。
(Wǒmen xūyào xiūlǐ gài bàn bây giờ yīnwèi tā yǐjīng pò jiù.)
– Chúng ta cần sửa cái bàn bây giờ vì nó đã cũ nát.
3. Tầm Quan Trọng Của Từ 破舊 Trong Ngôn Ngữ Hàng Ngày
Xin lưu ý rằng việc sử dụng từ 破舊 không chỉ giới hạn trong vật chất mà còn có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của con người hoặc ý tưởng. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày cũng như trong văn viết.
4. Kết Luận
Tóm lại, từ 破舊 (pò jiù) mang những ý nghĩa đa dạng và có cấu trúc ngữ pháp rõ ràng. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng diễn đạt trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn