1. Giới thiệu về từ “硬生生”
Từ “硬生生” (yìng shēng shēng) là một cụm từ rất đặc biệt trong tiếng Trung, có nghĩa là “cứng nhắc”, “không thay đổi” hoặc “cứng cỏi”. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống hay hành động mang tính cứng nhắc hoặc áp đặt.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “硬生生”
Cấu trúc của từ “硬生生” bao gồm hai phần chính:
2.1. Phân tích thành phần
- 硬 (yìng): Có nghĩa là “cứng”, tượng trưng cho sự chắc chắn, không dễ thay đổi.
- 生 (shēng): Trong ngữ cảnh này, từ này có thể mang nghĩa “sống” hay “sinh ra”, nhưng kết hợp với “硬” sẽ tạo nên ý nghĩa đặc biệt hơn.
Khi kết hợp lại, “硬生生” tạo thành một tính từ chỉ sự khăng khăng hoặc không linh hoạt.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Câu đơn giản sử dụng cụm từ này có thể như sau:
- 他硬生生地拒绝了我的请求。
(Tā yìng shēng shēng de jùjuéle wǒ de qǐngqiú.)
(Anh ấy đã một cách cứng nhắc từ chối yêu cầu của tôi.)
3. Ví dụ áp dụng
Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng “硬生生” trong đời sống hàng ngày:
- 在这个问题上,他硬生生地坚持自己的观点,没有妥协。
(Zài zhège wèntí shàng, tā yìng shēng shēng de jiānchí zìjǐ de guāndiǎn, méiyǒu tuǒxié.)
(Về vấn đề này, anh ấy đã kiên trì quan điểm của mình một cách cứng nhắc, không chịu thoả hiệp.) - 这些规定是硬生生的,无法更改。
(Zhèxiē guīdìng shì yìng shēng shēng de, wúfǎ gēnggǎi.)
(Những quy định này là cứng nhắc, không thể thay đổi.)
4. Kết luận
Từ “硬生生” (yìng shēng shēng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn phản ánh sự kiên định trong suy nghĩ và hành động. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn