DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

碎 (suì) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Từ “碎” (suì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng với nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu qua nhiều ví dụ thực tế.

1. Ý Nghĩa Của Từ “碎” (suì)

Trong tiếng Trung, “碎” (suì) chủ yếu mang nghĩa là “bị vỡ”, “vỡ vụn” hoặc “tan vỡ”. Từ này dùng để chỉ trạng thái của một vật thể khi bị vỡ thành nhiều mảnh nhỏ. Nó cũng có thể được áp dụng theo nghĩa bóng trong một số ngữ cảnh khác.

1.1. Ví dụ về ý nghĩa cụ thể:

  • Có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý như: 这块玻璃碎了 (Zhè kuài bōlí suì le) – “Mảnh kính này đã bị vỡ”. suì
  • Trong ngữ cảnh tình cảm: 他的心碎了 (Tā de xīn suì le) – “Trái tim của anh ấy đã tan vỡ”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “碎”

Cách sử dụng từ “碎” (suì) trong ngữ pháp tiếng Trung khá đa dạng. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp và cách sử dụng:

2.1. Động từ “碎”

Từ “碎” có thể được sử dụng trực tiếp như một động từ để diễn tả hành động vỡ hoặc sự thay đổi trạng thái của một vật:

  • Động từ đơn: 这个杯子碎了 (Zhège bēizi suì le) – “Cái cốc này bị vỡ.” suì

2.2. Tính từ “碎”

“碎” cũng có thể đóng vai trò như một tính từ, để mô tả tình trạng của một sự vật:

  • 这碎片很锋利 (Zhè suìpiàn hěn fēnglì) – “Những mảnh vỡ này rất sắc bén.”

2.3. Kết hợp với các từ khác

Từ “碎” có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa hơn:

  • 碎纸 (suì zhǐ) – “Giấy vụn”.
  • 碎片 (suì piàn) – “Mảnh vỡ”.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng “碎”

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “碎” để bạn dễ hình dung:

3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

  • 我不小心把杯子打碎了。(Wǒ bù xiǎoxīn bǎ bēizi dǎ suì le) – “Tôi không cẩn thận làm vỡ cái cốc.”
  • 他的梦想碎了。(Tā de mèngxiǎng suì le) – “Giấc mơ của anh ấy đã tan vỡ.”

3.2. Ví dụ trong văn viết

  • 经过一夜风暴,窗户上的玻璃已经碎成了很多片。(Jīngguò yī yè fēngbào, chuānghù shàng de bōlí yǐjīng suì chéngle hěn duō piàn) – “Sau một đêm bão tố, kính cửa sổ đã bị vỡ thành nhiều mảnh.”
  • 如果心碎了,应该怎样修复?(Rúguǒ xīn suì le, yīnggāi zěnyàng xiūfù?) – “Nếu trái tim bị tan vỡ, nên sửa chữa như thế nào?”

4. Tổng Kết

Từ “碎” (suì) không chỉ giàu ý nghĩa mà còn có cấu trúc ngữ pháp phong phú trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ và ứng dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và diễn đạt cảm xúc sâu sắc hơn trong văn nói cũng như văn viết. Qua bài viết này, hy vọng bạn đọc đã có thể nắm rõ được cấu trúc ngữ pháp và cách dùng của từ “碎”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo