DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

確保 (què bǎo) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung

確保 (què bǎo) là một từ vựng thông dụng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết. Hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn. cấu trúc 確保

1. 確保 (què bǎo) nghĩa là gì?

Từ 確保 (què bǎo) có nghĩa là “đảm bảo”, “bảo đảm” hoặc “chắc chắn”. Đây là động từ thể hiện sự cam kết về một kết quả hoặc trạng thái nào đó.

Ví dụ minh họa:

  • 確保安全 (què bǎo ān quán) – Đảm bảo an toàn
  • 確保質量 (què bǎo zhì liàng) – Bảo đảm chất lượng

2. Cấu trúc ngữ pháp của 確保

確保 thường được sử dụng theo các cấu trúc sau:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 確保 + Tân ngữ

Ví dụ: 我們確保服務質量 (Wǒmen què bǎo fúwù zhìliàng) – Chúng tôi đảm bảo chất lượng dịch vụ

2.2. Cấu trúc với 會/能

確保 + 會/能 + Động từ

Ví dụ: 我確保會準時到達 (Wǒ què bǎo huì zhǔnshí dàodá) – Tôi đảm bảo sẽ đến đúng giờ

3. Cách đặt câu với 確保

Dưới đây là 10 ví dụ thực tế sử dụng 確保 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 公司確保員工的福利待遇 (Gōngsī què bǎo yuángōng de fúlì dàiyù) – Công ty đảm bảo phúc lợi cho nhân viên
  2. 請確保門窗已鎖好 (Qǐng què bǎo mén chuāng yǐ suǒ hǎo) – Hãy đảm bảo cửa ra vào và cửa sổ đã được khóa
  3. 政府確保經濟穩定發展 (Zhèngfǔ què bǎo jīngjì wěndìng fāzhǎn) – Chính phủ đảm bảo phát triển kinh tế ổn định

4. Phân biệt 確保 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 確保 như 保證 (bǎozhèng), 擔保 (dānbǎo). Tuy nhiên, 確保 thường nhấn mạnh vào việc thực hiện các biện pháp cụ thể để đạt được kết quả mong muốn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội cấu trúc 確保
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo