DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

確定 (què dìng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 確定 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 確定 (què dìng) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 確定.

1. 確定 (què dìng) nghĩa là gì?

確定 (què dìng) có nghĩa là “xác định”, “chắc chắn” hoặc “quyết định”. Đây là một động từ thường được dùng để diễn tả hành động xác nhận, khẳng định hoặc đưa ra quyết định cuối cùng về một vấn đề nào đó.

Ví dụ về nghĩa của 確定:

  • Xác định: 我們需要確定會議的時間 (Wǒmen xūyào quèdìng huìyì de shíjiān) – Chúng ta cần xác định thời gian cuộc họp
  • Chắc chắn: 我確定他會來 (Wǒ quèdìng tā huì lái) – Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến
  • Quyết định: 公司確定了新的發展方向 (Gōngsī quèdìngle xīn de fāzhǎn fāngxiàng) – Công ty đã quyết định phương hướng phát triển mới

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 確定

2.1. 確定 + Danh từ

Khi 確定 đứng trước danh từ, nó có chức năng như một động từ, diễn tả hành động xác định cái gì đó.

Ví dụ: 確定時間 (quèdìng shíjiān) – xác định thời gian

2.2. 確定 + Động từ/ Mệnh đề

Khi 確定 đứng trước động từ hoặc mệnh đề, nó thường đi với 了 (le) để diễn tả sự quyết định đã được thực hiện.

Ví dụ: 我確定了要買這本書 (Wǒ quèdìngle yào mǎi zhè běn shū) – Tôi đã quyết định mua cuốn sách này đặt câu với 確定

2.3. 確定 + 的 + Danh từ

Khi 確定 kết hợp với 的 và danh từ, nó trở thành tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: 確定的答案 (quèdìng de dá’àn) – câu trả lời chắc chắn

3. Cách đặt câu với từ 確定

3.1. Câu khẳng định

我確定這個決定是正確的 (Wǒ quèdìng zhège juédìng shì zhèngquè de) – Tôi chắc chắn quyết định này là đúng

3.2. Câu phủ định

他還沒有確定要不要參加 (Tā hái méiyǒu quèdìng yào bù yào cānjiā) – Anh ấy vẫn chưa xác định có tham gia hay không

3.3. Câu nghi vấn

你確定了旅行計劃嗎?(Nǐ quèdìngle lǚxíng jìhuà ma?) – Bạn đã xác định kế hoạch du lịch chưa?

4. Phân biệt 確定 và các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung, có một số từ có nghĩa tương tự 確定 như 決定 (juédìng), 肯定 (kěndìng), 確認 (quèrèn). Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái ý nghĩa khác nhau:

  • 決定 (juédìng): nhấn mạnh vào quyết định cuối cùng
  • 肯定 (kěndìng): mang tính khẳng định, đồng ý
  • 確認 (quèrèn): xác nhận thông tin đã có

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  cấu trúc ngữ pháp 確定0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo