DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

確認 (què rèn) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

Trong tiếng Trung, 確認 (què rèn) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản hành chính. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 確認, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 確認 (què rèn) nghĩa là gì?

確認 (què rèn) có nghĩa là “xác nhận”, “khẳng định” hoặc “kiểm tra lại”. Đây là động từ thường dùng để diễn tả hành động xác minh, chắc chắn về một thông tin hoặc sự việc nào đó. đặt câu với 確認

Ví dụ về nghĩa của 確認:

  • Xác nhận thông tin: 請確認您的個人資料 (Qǐng què rèn nín de gèrén zīliào) – Vui lòng xác nhận thông tin cá nhân của bạn
  • Khẳng định sự thật: 他確認這件事是真的 (Tā què rèn zhè jiàn shì shì zhēn de) – Anh ấy khẳng định việc này là thật

2. Cách đặt câu với từ 確認

2.1. Câu đơn giản với 確認

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 確認:

  • 我需要確認一下時間 (Wǒ xūyào què rèn yīxià shíjiān) – Tôi cần xác nhận lại thời gian
  • 請確認您的預約 (Qǐng què rèn nín de yùyuē) – Vui lòng xác nhận lịch hẹn của bạn

2.2. Câu phức tạp hơn với 確認

  • 在提交申請之前,請確認所有信息都正確無誤 (Zài tíjiāo shēnqǐng zhīqián, qǐng què rèn suǒyǒu xìnxī dōu zhèngquè wúwù) – Trước khi nộp đơn, vui lòng xác nhận tất cả thông tin đều chính xác

3. Cấu trúc ngữ pháp của 確認 què rèn

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 確認 + Tân ngữ

Ví dụ: 我確認航班信息 (Wǒ què rèn hángbān xìnxī) – Tôi xác nhận thông tin chuyến bay

3.2. Cấu trúc với bổ ngữ

Chủ ngữ + 確認 + Tân ngữ + Bổ ngữ

Ví dụ: 請確認郵件是否發送成功 (Qǐng què rèn yóujiàn shìfǒu fāsòng chénggōng) – Vui lòng xác nhận email đã gửi thành công chưa

3.3. Cấu trúc trong câu bị động

Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 確認

Ví dụ: 這個消息被官方確認了 (Zhège xiāoxī bèi guānfāng què rèn le) – Tin này đã được phía chính thức xác nhận

4. Lưu ý khi sử dụng 確認

  • 確認 thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự
  • Có thể kết hợp với các trợ từ như 了, 過 để diễn tả thì
  • Trong khẩu ngữ, đôi khi có thể dùng 確定 (què dìng) với nghĩa tương tự nhưng mang sắc thái mạnh hơn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo