Trong tiếng Trung, 磨损 (mósǔn) có nghĩa là “mài mòn”, “hao mòn” hoặc “sự giảm sút chất lượng do tiếp xúc, ma sát hoặc thời gian”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ kỹ thuật, sản xuất đến lĩnh vực hàng tiêu dùng.
Cấu trúc ngữ pháp của từ: 磨损
Từ 磨损 (mósǔn) là một danh từ, được hình thành từ hai phần:
- 磨 (mó) – mài, nghiền
- 损 (sǔn) – tổn thất, hư hỏng
Vì vậy, khi ghép lại, nó có nghĩa là sự hao mòn do quá trình mài mòn.
Đặt câu minh họa
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho từ 磨损 (mósǔn):
- 这台机器的磨损很严重。
(Zhè tái jīqì de mósǔn hěn yánzhòng.)
“Sự mài mòn của máy này rất nghiêm trọng.” - 过度使用导致了产品的磨损。
(Guòdù shǐyòng dǎozhìle chǎnpǐn de mósǔn.)
“Việc sử dụng quá mức đã dẫn đến sự hao mòn của sản phẩm.” - 保持设备的良好状态可以减少磨损。
(Bǎochí shèbèi de liánghǎo zhuàngtài kěyǐ jiǎnshǎo mósǔn.)
“Giữ cho thiết bị trong tình trạng tốt có thể giảm thiểu sự hao mòn.”
Tại sao hiểu rõ về磨损 lại quan trọng?
Hiểu biết về 磨损 (mósǔn) giúp chúng ta nhận diện tình trạng và hiệu suất của máy móc, thiết bị. Qua đó, có thể thực hiện bảo trì kịp thời, kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí sản xuất.
Trong lĩnh vực công nghiệp, việc kiểm soát mức độ 磨损 của các bộ phận là rất cần thiết. Một khi có dấu hiệu mài mòn, các kỹ sư cần xác định nguyên nhân và có biện pháp khắc phục để tránh thiệt hại lớn.
Kết luận
磨损 (mósǔn) không chỉ là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung mà còn có ứng dụng thiết thực trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn