DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

社區 (Shè Qū) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa & Cách Dùng Từ “Cộng Đồng” Trong Tiếng Đài Loan

社區 (shè qū) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Đài Loan với nghĩa gốc là “cộng đồng” hoặc “khu dân cư”. Đây là từ quan trọng cần nắm vững khi học tiếng Trung hoặc tiếng Đài Loan.

1. Ý Nghĩa Chi Tiết Của Từ 社區

Từ 社區 (shè qū) gồm hai chữ Hán:

  • 社 (shè): Xã hội, hội đoàn
  • 區 (qū): Khu vực, vùng

Khi kết hợp, 社區 mang các nghĩa:

  • Khu dân cư, khu phố
  • Cộng đồng dân cư
  • Tổ chức cộng đồng địa phương

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 社區

2.1. Vị Trí Trong Câu

社區 thường đóng vai trò:

  • Chủ ngữ: 社區很安靜 (Shè qū hěn ānjìng) – Cộng đồng rất yên tĩnh
  • Tân ngữ: 我住在這個社區 (Wǒ zhù zài zhège shè qū) – Tôi sống ở khu này
  • Định ngữ: 社區活動 (Shè qū huódòng) – Hoạt động cộng đồng

2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 社區中心 (shè qū zhōngxīn): Trung tâm cộng đồng
  • 社區大學 (shè qū dàxué): Đại học cộng đồng
  • 社區服務 (shè qū fúwù): Dịch vụ cộng đồng từ vựng tiếng Đài Loan社區 là gì

3. Ví Dụ Câu Hoàn Chỉnh Với 社區

1. 我們社區有一個漂亮的公園。
(Wǒmen shè qū yǒu yīgè piàoliang de gōngyuán.)
Khu chúng tôi có một công viên đẹp.

2. 社區居民都很友好。
(Shè qū jūmín dōu hěn yǒuhǎo.)
Cư dân trong khu đều rất thân thiện.

4. Phân Biệt 社區 Và Các Từ Liên Quan

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
社區 shè qū Khu dân cư, cộng đồng địa phương
社會 shè huì Xã hội (nghĩa rộng hơn)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo