DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

社會 (Shèhuì) Là Gì? Giải Nghĩa + Cách Dùng Từ “Xã Hội” Trong Tiếng Trung

社會 (shèhuì) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng khi học tiếng Trung, đặc biệt với những ai quan tâm đến văn hóa Đài Loan. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cốt lõi của 社會 và cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

1. 社會 (shèhuì) nghĩa là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

社會 (shèhuì) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “xã hội”, chỉ một cộng đồng người có chung văn hóa, lãnh thổ và hệ thống tổ chức.

1.2 Phân tích từ nguyên

– 社 (shè): Xã, cộng đồng
– 會 (huì): Hội, tập hợp
⇒ Kết hợp mang nghĩa “tập hợp cộng đồng”

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 社會

2.1 Vị trí trong câu

社會 thường đóng vai trò:
– Chủ ngữ: 社會在進步 (Shèhuì zài jìnbù) – Xã hội đang phát triển
– Tân ngữ: 我們要關心社會 (Wǒmen yào guānxīn shèhuì) – Chúng ta cần quan tâm xã hội

2.2 Các cụm từ phổ biến

– 社會問題 (shèhuì wèntí): Vấn đề xã hội
– 社會主義 (shèhuì zhǔyì): Chủ nghĩa xã hội
– 社會保險 (shèhuì bǎoxiǎn): Bảo hiểm xã hội

3. 20+ Ví dụ thực tế với từ 社會

3.1 Câu đơn giản

– 這是社會的責任 (Zhè shì shèhuì de zérèn) – Đây là trách nhiệm của xã hội
– 社會需要更多愛心 (Shèhuì xūyào gèng duō àixīn) – Xã hội cần nhiều tình yêu thương hơn

3.2 Câu phức tạp

– 在現代社會中,科技發展非常迅速 (Zài xiàndài shèhuì zhōng, kējì fāzhǎn fēicháng xùnsù) – Trong xã hội hiện đại, công nghệ phát triển rất nhanh

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo