DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

神明 (shén míng) Là Gì? Từ Ngữ Và Ví Dụ Trong Tiếng Trung

Giới Thiệu Về 神明

Từ 神明 (shén míng) có nghĩa là “thần linh” hay “vị thần”, là một khái niệm quan trọng trong văn hóa và tín ngưỡng của người Trung Quốc. Người ta thường sử dụng từ này để chỉ các deity (vị thần) trong tôn giáo, cũng như các lực lượng siêu nhiên có ảnh hưởng đến cuộc sống con người.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 神明

Cách Phát Âm và Ý Nghĩa

Từ 神明 được phát âm là shén míng, trong đó:

  • 神 (shén): Có nghĩa là thần, linh hồn.
  • 明 (míng): Có nghĩa là sáng, rõ ràng hoặc thông minh.

Khi kết hợp lại, 神明神明 mang ý nghĩa là những thần linh, những vị thần có sức mạnh và trí tuệ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp

神明 có thể được sử dụng như một danh từ độc lập trong câu. Một số cấu trúc câu thông dụng mà từ này có thể xuất hiện bao gồm:

  • 神明 + động từ (VD: 神明 shén míng bảo vệ chúng ta).
  • 神明 + danh từ (VD: 神明 trong tín ngưỡng dân gian).

Ví Dụ Câu Có Từ 神明

Ví dụ 1

在中国文化中,神明是人们信仰的核心。

(Tạm dịch: Trong văn hóa Trung Quốc, thần linh là cốt lõi của niềm tin của người dân.)

Ví dụ 2

人们常常为求助于神明,在面临困难时祈求保护。

(Tạm dịch: Người ta thường cầu cứu thần linh khi đối mặt với khó khăn để cầu xin sự bảo vệ.)

Ví dụ 3

许多庙宇中供奉着各个不同的神明,以满足信徒的需求。

(Tạm dịch: Nhiều ngôi đền thờ cúng các thần linh khác nhau để đáp ứng nhu cầu của tín đồ.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 神明0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo