DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

票 (piào) là gì? Cách dùng từ 票 trong tiếng Trung & Đài Loan chuẩn xác

Trong tiếng Trung và phương ngữ Đài Loan, từ 票 (piào) là một từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 票 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.

1. 票 (piào) nghĩa là gì?

Từ 票 trong tiếng Trung phổ thông và tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:

1.1. Danh từ chỉ vé, phiếu

Ví dụ: 车票 (chēpiào) – vé xe, 机票 (jīpiào) – vé máy bay票 là gì

1.2. Danh từ chỉ giấy tờ có giá trị

Ví dụ: 发票 (fāpiào) – hóa đơn, 支票 (zhīpiào) – séc

1.3. Trong phương ngữ Đài Loan

Được dùng với nghĩa rộng hơn, chỉ các loại giấy tờ hành chính.

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 票

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + Động từ + 票

Ví dụ: 我买票 (Wǒ mǎi piào) – Tôi mua vé từ 票 trong tiếng Trung

2.2. Cấu trúc mở rộng

Chủ ngữ + 把 (bǎ) + 票 + Động từ

Ví dụ: 我把票丢了 (Wǒ bǎ piào diūle) – Tôi làm mất vé rồi

3. 10 câu ví dụ với từ 票

  1. 请出示您的票 (Qǐng chūshì nín de piào) – Vui lòng xuất trình vé của bạn
  2. 这张票多少钱?(Zhè zhāng piào duōshǎo qián?) – Cái vé này bao nhiêu tiền?
  3. 我需要报销发票 (Wǒ xūyào bàoxiāo fāpiào) – Tôi cần thanh toán hóa đơn

4. Lưu ý khi sử dụng từ 票 tại Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, cách phát âm và một số cách dùng có khác biệt nhỏ so với tiếng Trung phổ thông.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo