DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

票 (piào) là gì? Tìm hiểu về từ “票” trong tiếng Trung

1. Ý nghĩa của từ “票”

Từ “票” (piào) trong tiếng Trung có nghĩa là “vé”, “hóa đơn”, hoặc “giấy tờ”. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày để chỉ các loại vé như vé xe, vé tàu, vé máy bay, v.v. “票” không chỉ đơn thuần là giấy tờ mà còn biểu thị cho một quyền lợi nào đó mà người sở hữu có thể sử dụng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “票”

Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, “票” thường được sử dụng như một danh từ. Khi kết hợp với các từ khác, nó có thể tạo thành những từ ghép có nghĩa khác nhau. Một số từ ghép thông dụng bao gồm:

  • 车票 (chēpiào): vé xe
  • 飞机票 (fēijīpiào): vé máy bay
  • 门票 (ménpiào): vé vào cửa

3. Cách sử dụng từ “票” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “票” trong câu:

3.1 Ví dụ 1

我买了一张电影票。 (Wǒ mǎile yī zhāng diànyǐng piào.) cấu trúc ngữ pháp 票

Dịch: Tôi đã mua một vé xem phim.

3.2 Ví dụ 2

你今晚有飞机票吗? (Nǐ jīnwǎn yǒu fēijī piào ma?)

Dịch: Bạn có vé máy bay cho tối nay không?

3.3 Ví dụ 3

这个博物馆的门票很贵。 (Zhège bówùguǎn de ménpiào hěn guì.)

Dịch: Vé vào cửa của bảo tàng này rất đắt.

4. Tổng kết

Như vậy, “票” (piào) không chỉ là một từ cơ bản trong tiếng Trung mà còn có nhiều ứng dụng thực tiễn trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến dịch vụ vé và giấy tờ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo