DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

禁不住 (jīnbuzhù): Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Khi học tiếng Trung, việc nắm vững các cụm từ, đặc biệt là những từ có cấu trúc phức tạp như 禁不住 (jīnbuzhù), cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này từ nghĩa đến cách sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.

1. 禁不住 (jīnbuzhù) là gì?

禁不住 là một cụm từ trong tiếng Trung có nghĩa là “không thể kiềm chế” hay “không thể ngăn cản”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc hành động mà con người không thể kiểm soát được.

1.1. Ý nghĩa thành ngữ

Cụm từ này thường đi kèm với những danh từ hoặc động từ để chỉ sự khao khát hoặc sự hấp dẫn mạnh mẽ mà một người cảm nhận. Ví dụ, khi nói “我禁不住想吃巧克力” (Wǒ jīnbuzhù xiǎng chī qiǎokèlì) có nghĩa là “Tôi không thể kiềm chế được việc muốn ăn sô cô la.”

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 禁不住

Cấu trúc của 禁不住 bao gồm:

  • 禁 (jīn): Ngăn cản, kiềm chế
  • 不 (bù): Phủ định
  • 住 (zhù): Cố định, sống, hoặc ở lại

Khi kết hợp lại, cấu trúc này mang nghĩa là “không thể ngăn cản” hoặc “không thể kiềm chế.” Điều này thể hiện sự mạnh mẽ trong cảm xúc hoặc hành động mà ai đó đang trải qua.

2.1. Cách sử dụng trong câu

Theo văn phong tiếng Trung,  cấu trúc ngữ pháp 禁不住禁不住 thường được dùng trong các câu diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, hoặc trong những tình huống mà con người bị lôi cuốn về mặt cảm xúc.

3. Ví dụ minh họa cho 禁不住 cấu trúc ngữ pháp 禁不住

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 禁不住 trong câu:

3.1. Ví dụ 1

他看到新书,禁不住想买下来。

(Tā kàn dào xīn shū, jīnbuzhù xiǎng mǎi xiàlái.)

Dịch nghĩa: “Khi nhìn thấy cuốn sách mới, anh ấy không thể kiềm chế được việc muốn mua nó.”

3.2. Ví dụ 2

我禁不住笑了出来。

(Wǒ jīnbuzhù xiào le chūlái.)

Dịch nghĩa: “Tôi không thể kiềm chế được và đã cười ra tiếng.”

3.3. Ví dụ 3

每次听到那首歌,我都禁不住想 cry。

(Měi cì tīng dào nà shǒu gē, wǒ dōu jīnbuzhù xiǎng cry.)

Dịch nghĩa: “Mỗi lần nghe bài hát đó, tôi đều không thể kiềm chế mà muốn khóc.”

4. Tóm lại

Cụm từ 禁不住 (jīnbuzhù) không chỉ mang một ý nghĩa sâu sắc trong ngôn ngữ mà còn thể hiện một khía cạnh rất nhân văn trong cảm xúc con người. Khi bạn hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của nó, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và diễn đạt cảm xúc của mình trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo