1. 禁錮 (jìn gù) Là Gì?
Từ 禁錮 (jìn gù) trong tiếng Trung có nghĩa là “giam giữ” hoặc “cấm đoán”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động bị hạn chế hoặc kiểm soát, đặc biệt là trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chế tài.
1.1 Nguyên Gốc và Cấu Trúc Của Từ 禁錮
Từ 禁錮 bao gồm hai ký tự thành phần: 禁 (jìn) có nghĩa là “cấm” và 錮 (gù) có nghĩa là “giam giữ”. Sự kết hợp giữa hai từ này tạo nên một khái niệm mạnh mẽ hơn về việc hạn chế hoặc giam giữ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 禁錮
Cấu trúc của từ 禁錮 trong câu thường mang tính chất động từ, thể hiện hành động hoặc trạng thái. Trong ngữ pháp tiếng Trung, nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để mô tả hành động bị ngăn cản hoặc giam giữ.
2.1 Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi bạn muốn diễn đạt ý nghĩa về việc cấm đoán hoặc giam giữ, có thể sử dụng 禁錮 như sau:
3. Ví Dụ Thực Tế Có Từ 禁錮
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 禁錮 trong văn cảnh thực tế:
3.1 Ví dụ 1
根据法律,该罪犯将被禁錮直到 vụ án được giải quyết. (Gēnjù fǎlǜ, gāi zuìfàn jiāng bèi jìn gù zhídào wù àn bèi jiějué.)
Theo luật pháp, tội phạm này sẽ bị giam giữ cho đến khi vụ án được giải quyết.
3.2 Ví dụ 2
如果他再犯,他可能会被禁錮更长时间。(Rúguǒ tā zài fàn, tā kěnéng huì bèi jìn gù gèng zhǎng shíjiān.)
Nếu anh ta phạm tội lần nữa, anh ta có thể bị giam giữ lâu hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn