Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta khám phá 禪 (đọc là chán hoặc shàn) – một khái niệm trung tâm của Phật giáo Thiền tông. Từ 禪 mang ý nghĩa sâu sắc về thiền định, sự tỉnh thức và trí tuệ nội tại. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 禪, hướng dẫn đặt câu chuẩn ngữ pháp tiếng Đài Loan và phân tích cấu trúc sử dụng từ này.
1. 禪 (Chán/Shàn) Nghĩa Là Gì?
1.1 Nguồn Gốc Từ 禪
禪 bắt nguồn từ chữ “Dhyana” trong tiếng Phạn, chỉ trạng thái tập trung tâm thức. Khi du nhập vào Trung Quốc, từ này phát triển thành Thiền tông (禪宗) – một trong những tông phái Phật giáo ảnh hưởng nhất tại Đài Loan.
1.2 Cách Đọc Và Biến Âm
Trong tiếng Đài Loan, 禪 có hai cách đọc:
- Chán (ㄔㄢˊ): Dùng trong các từ liên quan đến Thiền tông
- Shàn (ㄕㄢˋ): Dùng khi chỉ việc nhường ngôi vua (thiền vị)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 禪
2.1 Vai Trò Từ Loại
禪 có thể đóng vai trò:
- Danh từ: 我學習禪 (Wǒ xuéxí chán) – Tôi học thiền
- Tính từ: 禪的生活 (Chán de shēnghuó) – Cuộc sống thiền
2.2 Cụm Từ Thông Dụng
Một số kết hợp phổ biến:
- 坐禪 (zuò chán): Tọa thiền
- 禪修 (chánxiū): Tu thiền
- 禪心 (chánxīn): Tâm thiền
3. Ví Dụ Câu Với Từ 禪
3.1 Câu Đơn Giản
每天早上我打坐禪二十分鐘。
(Měitiān zǎoshang wǒ dǎzuò chán èrshí fēnzhōng.)
Mỗi sáng tôi tọa thiền 20 phút.
3.2 Câu Phức Tạp
雖然禪的修行看起來簡單,但是要真正理解禪意需要很多年的實踐。
(Suīrán chán de xiūxíng kàn qǐlái jiǎndān, dànshì yào zhēnzhèng lǐjiě chányì xūyào hěnduō nián de shíjiàn.)
Mặc dù tu thiền trông có vẻ đơn giản, nhưng thực sự hiểu được ý thiền cần nhiều năm thực hành.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn