Trong tiếng Trung, 离 (lí) là một từ quan trọng và phổ biến thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Chủ đề này sẽ khám phá nghĩa của 离 (lí), cấu trúc ngữ pháp của nó cùng với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.
Mục Lục
1. 离 (lí) là gì?
Từ 离 (lí) có nghĩa là “rời xa”, “cách biệt” hoặc “khác với”. Nó thường được sử dụng để chỉ sự tách rời về vị trí, khoảng cách hoặc sự khác biệt giữa các vật thể hoặc ý tưởng trong ngữ cảnh giao tiếp. Ví dụ, bạn có thể dùng 离 để thể hiện rằng một người đang ở xa một địa điểm nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 离
Cấu trúc ngữ pháp có sử dụng 离 (lí) trong câu thường được hình thành dưới dạng: 离 + Tân ngữ + 远/近/很. Trong đó, “Tân ngữ” có thể là một tên người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể. Dưới đây là vài cấu trúc cơ bản có sử dụng 离:
- 离 … 很远: Rời xa… rất xa
- 离 … 近: Rời xa… gần
- 离 … 有点远: Rời xa… hơi xa
3. Ví Dụ Sử Dụng 离
Ví dụ 1:
我家离学校很远。(Wǒ jiā lí xuéxiào hěn yuǎn.)
Được dịch là: “Nhà tôi cách trường học rất xa.”
Ví dụ 2:
你离我太近了。(Nǐ lí wǒ tài jìnle.)
Được dịch là: “Bạn đang ở quá gần tôi.”
Ví dụ 3:
这座城市离海边不远。(Zhè zuò chéngshì lí hǎibiān bù yuǎn.)
Được dịch là: “Thành phố này không xa biển.”
4. Kết Luận
Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ 离 (lí) trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cùng với các ví dụ minh họa cụ thể. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế để tăng cường khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Trung nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn