DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

私底下/私下 (sī dǐ xià/sī xià) là gì? Cách dùng & ví dụ trong tiếng Trung

私底下/私下 (sī dǐ xià/sī xià) là cụm từ thông dụng trong tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Đài Loan, dùng để diễn tả những hành động, sự việc diễn ra một cách kín đáo, không công khai. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với 私底下/私下.

1. 私底下/私下 (sī dǐ xià/sī xià) nghĩa là gì?

私底下/私下 là phó từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “một cách kín đáo”, “không công khai”, “riêng tư” hoặc “sau lưng”. Cả hai cách viết 私底下 và 私下 đều có nghĩa tương tự nhau và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết ngữ cảnh.

Ví dụ về nghĩa của 私底下/私下: học tiếng Trung

  • Chỉ hành động không công khai: 他们私底下见面了 (Họ gặp nhau kín đáo)
  • Chỉ việc làm sau lưng ai đó: 他私底下说你的坏话 (Anh ấy nói xấu bạn sau lưng)
  • Chỉ sự riêng tư: 这是我私底下的事 (Đây là chuyện riêng tư của tôi)

2. Cấu trúc ngữ pháp của 私底下/私下 ngữ pháp tiếng Trung

私底下/私下 thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho động từ đó, diễn tả hành động được thực hiện một cách kín đáo.

Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + 私底下/私下 + Động từ + Tân ngữ

Ví dụ cấu trúc:

  • 我们私底下讨论这个问题 (Chúng tôi bàn luận vấn đề này một cách kín đáo)
  • 他私下联系了客户 (Anh ấy liên lạc với khách hàng một cách riêng tư)

3. Cách đặt câu với 私底下/私下

Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa 私底下/私下 trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Trong giao tiếp hàng ngày

  1. 老板私底下告诉我这个秘密 (Sếp nói với tôi bí mật này một cách kín đáo)
  2. 他们私底下已经结婚了 (Họ đã kết hôn một cách kín đáo)

3.2. Trong công việc

  1. 同事私底下批评经理的做法 (Đồng nghiệp phê bình cách làm của quản lý sau lưng)
  2. 我们私下达成协议 (Chúng tôi đạt được thỏa thuận một cách kín đáo)

3.3. Trong tình cảm

  1. 他们私底下交往两年了 (Họ yêu nhau kín đáo được 2 năm rồi)
  2. 我私下喜欢她很久了 (Tôi thích cô ấy một cách thầm kín đã lâu)

4. Phân biệt 私底下/私下 với các từ tương tự

私底下/私下 khác với 秘密 (bí mật) ở chỗ nó nhấn mạnh tính chất không công khai hơn là tính bí mật. Nó cũng khác với 背后 (sau lưng) vì không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.

5. Lưu ý khi sử dụng 私底下/私下

  • Không dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chính thức
  • Có thể mang sắc thái tiêu cực nếu dùng để nói về hành động sau lưng người khác
  • Trong văn nói thường dùng 私下 hơn là 私底下

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo