DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

秋天/秋 (qiūtiān/qiū) Là Gì? Cách Dùng Từ “Mùa Thu” Trong Tiếng Trung

秋天/秋 (qiūtiān/qiū) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ mùa thu – mùa đẹp nhất trong năm. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 秋天/秋.

秋天/秋 (qiūtiān/qiū) Nghĩa Là Gì?

1. Định nghĩa cơ bản

秋天 (qiūtiān) và 秋 (qiū) đều có nghĩa là “mùa thu” trong tiếng Trung. Trong đó:

  • 秋天 (qiūtiān): Là từ ghép gồm 秋 (qiū – mùa thu) + 天 (tiān – ngày, trời)
  • 秋 (qiū): Là từ đơn chỉ mùa thu, thường dùng trong văn thơ hoặc từ ghép

2. Sắc thái ý nghĩa

秋天/秋 không chỉ đơn thuần chỉ mùa thu mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa:

  • Chỉ thời điểm chuyển giao từ hè sang đông
  • Biểu tượng của sự trưởng thành, thu hoạch
  • Trong văn học thường gắn với nỗi buồn, sự chia ly

Cách Đặt Câu Với 秋天/秋

1. Câu đơn giản

秋天来了。(Qiūtiān lái le.) – Mùa thu đã đến.

我喜欢秋天。(Wǒ xǐhuān qiūtiān.) – Tôi thích mùa thu.

2. Câu phức tạp

秋天的北京很美。(Qiūtiān de Běijīng hěn měi.) – Bắc Kinh vào mùa thu rất đẹp.

秋雨绵绵让人感到忧郁。(Qiū yǔ miánmián ràng rén gǎndào yōuyù.) – Mưa thu dai dẳng khiến người ta cảm thấy u sầu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 秋天/秋

1. Vai trò trong câu

秋天/秋 có thể đóng các vai trò ngữ pháp sau:

  • Chủ ngữ: 秋天是收获的季节。(Qiūtiān shì shōuhuò de jìjié.) – Mùa thu là mùa thu hoạch.
  • Định ngữ: 秋天的天气很凉爽。(Qiūtiān de tiānqì hěn liángshuǎng.) – Thời tiết mùa thu rất mát mẻ.
  • Tân ngữ: 我们期待秋天。(Wǒmen qīdài qiūtiān.) – Chúng tôi mong chờ mùa thu.

2. Kết hợp với từ khác

秋天/秋 thường kết hợp với:

  • Danh từ: 秋风 (qiūfēng – gió thu), 秋叶 (qiūyè – lá thu)
  • Tính từ: 秋高气爽 (qiū gāo qì shuǎng – trời thu cao xanh khí mát) từ vựng tiếng Trung về mùa thu
  • Động từ: 入秋 (rùqiū – vào thu), 赏秋 (shǎngqiū – ngắm thu)

Thành Ngữ, Tục Ngữ Về Mùa Thu

Tiếng Trung có nhiều thành ngữ liên quan đến mùa thu:

  • 一叶知秋 (yī yè zhī qiū): Một chiếc lá rơi biết mùa thu về
  • 秋后算账 (qiū hòu suàn zhàng): Tính sổ sau mùa thu (ý chỉ trả thù sau)
  • 春华秋实 (chūn huá qiū shí): Hoa mùa xuân, quả mùa thu (chỉ quá trình phát triển)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội 秋 trong tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo