1. Tổng quan về 移交 (yíjiāo)
Trong tiếng Trung, 移交 (yíjiāo) có nghĩa là “chuyển giao” hoặc “giao lại.” Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công việc, pháp luật, và hành chính.
1.1. Ý nghĩa của 移交 trong giao tiếp hàng ngày
移交 được sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức cần chuyển nhượng quyền sở hữu, trách nhiệm hoặc thông tin cho cá nhân hoặc tổ chức khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 移交
Cấu trúc ngữ pháp của từ 移交 khá đơn giản. Nó bao gồm hai thành phần:
- 移 (yí): nghĩa là “di chuyển” hoặc “di dời.”
- 交 (jiāo):
nghĩa là “giao” hoặc “trao cho.”
Khi kết hợp lại, 移交 được hiểu là “di chuyển và giao,” thường chỉ hành động chuyển giao một thứ gì đó cho ai đó khác.
2.1. Các dạng sử dụng của 移交
移交 có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau:
- 移交信息 (yíjiāo xìnxī): chuyển giao thông tin.
- 移交责任 (yíjiāo zérèn): chuyển giao trách nhiệm.
- 移交财产 (yíjiāo cáichǎn): chuyển giao tài sản.
3. Ví dụ minh họa cho 移交
Dưới đây là một số câu sử dụng từ 移交 để bạn có thể hiểu rõ hơn cách áp dụng trong giao tiếp hàng ngày:
3.1. Ví dụ 1
在会议上,经理通过电子邮件将项目报告移交给了客户。
(Tại cuộc họp, giám đốc đã chuyển giao báo cáo dự án cho khách hàng qua email.)
3.2. Ví dụ 2
他将所有的责任移交给了他的助手。
(Anh ấy đã chuyển giao tất cả trách nhiệm cho trợ lý của mình.)
3.3. Ví dụ 3
公司计划在下个月将财产移交给新管理层。
(Công ty dự định chuyển giao tài sản cho ban quản lý mới vào tháng tới.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn