DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

稠密 (Chóu mì) Là Gì? Kiến Thức Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

Giới Thiệu Về Từ “稠密” (Chóu mì)

Từ “稠密” (chóu mì) trong tiếng Trung có nghĩa là “dày đặc”, “dày”, hoặc “nhiều”. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự tập trung của một cái gì đó trong một không gian hạn chế, chẳng hạn như đông người, cây cối hay thông tin.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “稠密”

Cấu Trúc Đơn Giản

“稠密” là một tính từ trong tiếng Trung, có thể sử dụng để mô tả một trạng thái mà trong đó có sự dày đặc. Tính từ này có thể đứng trước danh từ để tạo thành các cụm từ.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Tính từ “稠密” có thể được sử dụng trong nhiều loại câu khác nhau, bao gồm câu đơn giản, câu phức và câu bị động.

Ví Dụ Câu Có Từ “稠密”

Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “稠密”: từ vựng tiếng Trung

  • Ví dụ 1: 这片森林里的树木非常稠密。(Zhè piàn sēnlín lǐ de shùmù fēicháng chóumì.)

    “Cây cối trong khu rừng này rất dày đặc.”
  • Ví dụ 2: 他在这个领域积累了稠密的信息。(Tā zài zhège lǐngyù jīlěile chóumì de xìnxī.)

    “Anh ấy đã tích lũy được một lượng thông tin dày đặc trong lĩnh vực này.”
  • Ví dụ 3: 这个城市的交通网络非常稠密。(Zhège chéngshì de jiāotōng wǎngluò fēicháng chóumì.)

    “Mạng lưới giao thông của thành phố này rất dày đặc.”

Tổng Kết chóu mì

Thông qua bài viết này, bạn đã được tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ “稠密” (chóu mì) cùng với các ví dụ cụ thể để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng được từ này một cách linh hoạt và hiệu quả trong việc sử dụng tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ từ vựng tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo