DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

稱心 (chèng xīn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Chung về Từ “稱心”

Từ “稱心” (chèng xīn) trong tiếng Trung mang ý nghĩa chính là “hài lòng” hay “được như mong muốn”. Đây là một từ ghép, trong đó “稱” (chèng) có nghĩa là “được cho là” hoặc “tán thành”, còn “心” (xīn) có nghĩa là “tâm” hay “trái tim”. Khi kết hợp lại, “稱心” biểu thị cảm giác vui vẻ, hài lòng khi điều gì đó đạt được đúng như kỳ vọng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “稱心”

Cấu trúc ngữ pháp của “稱心” thường được sử dụng như một tính từ trong câu để miêu tả trạng thái cảm xúc của một người. Từ này có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phong phú hơn.

Các Cấu Trúc Thường Gặp

  • 主语 + 稱心 + 的 + 名词 (Chủ ngữ + 稱心 + 的 + Danh từ)
  • 事情 + 讓我 + 稱心 (Sự việc + làm cho tôi + 稱心)

Đặt Câu và Ví Dụ với Từ “稱心”

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “稱心” trong câu:

Ví Dụ 1:

這份工作讓我感到非常稱心。
(Zhè fèn gōngzuò ràng wǒ gǎndào fēicháng chèngxīn.)
— Công việc này khiến tôi cảm thấy rất hài lòng.

Ví Dụ 2:

他終於找到了稱心的房子。
(Tā zhōngyú zhǎodào le chèngxīn de fángzi.)
— Cuối cùng anh ấy cũng tìm được căn nhà như ý.

Ví Dụ 3:

我希望這次旅行能讓我稱心如意。
(Wǒ xīwàng zhè cì lǚxíng néng ràng wǒ chèngxīn rúyì.)
— Tôi hy vọng chuyến đi này sẽ làm tôi hài lòng.

Kết Luận

Với những thông tin khái quát về “稱心” (chèng xīn) như trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung. Chúc bạn học tiếng Trung thật tốt!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  tiếng Trung cấu trúc ngữ pháphttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo