DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

稱為 (chēng wéi) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

Trong quá trình học tiếng Trung, 稱為 (chēng wéi) là một cụm từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 稱為, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 稱為 (chēng wéi) nghĩa là gì?

稱為 là cụm động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “được gọi là”, “được xem như”, “được coi là”. Đây là cách diễn đạt trang trọng thường dùng trong văn viết hoặc tình huống nghiêm túc.

Ví dụ minh họa:

  • 台灣被稱為「福爾摩沙」 (Táiwān bèi chēng wéi “Fú’ěrmóshā”) – Đài Loan được gọi là “Formosa”
  • 這種現象稱為「溫室效應」 (Zhè zhǒng xiànxiàng chēng wéi “wēnshì xiàoyìng”) – Hiện tượng này được gọi là “hiệu ứng nhà kính”

2. Cấu trúc ngữ pháp của 稱為

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 稱為 + Tên gọi/Biệt danh

2.1. Dạng chủ động

Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 稱為 + Tên gọi

Ví dụ: 人們把這種花稱為「忘憂草」 (Rénmen bǎ zhè zhǒng huā chēng wéi “wàngyōucǎo”) – Mọi người gọi loài hoa này là “cỏ quên sầu”

2.2. Dạng bị động

Chủ ngữ + 被 + 稱為 + Tên gọi

Ví dụ: 李白被稱為「詩仙」 (Lǐ Bái bèi chēng wéi “shīxiān”) – Lý Bạch được gọi là “tiên thơ”

3. Phân biệt 稱為 với các từ đồng nghĩa

叫做 (jiàozuò): Thân mật hơn, dùng trong khẩu ngữ
稱作 (chēngzuò): Trang trọng hơn 稱為
命名為 (mìngmíng wéi) học tiếng Đài Loan: Dùng khi đặt tên chính thức

4. Bài tập ứng dụng

Hãy đặt 3 câu sử dụng 稱為 với các chủ đề khác nhau (văn hóa, khoa học, địa lý)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo