Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 稱1 (chēng) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan. Từ này thường được dùng để chỉ sự cân đo, xưng hô hoặc đánh giá. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 稱1, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
稱1 (chēng) nghĩa là gì?
Từ 稱1 (chēng) trong tiếng Đài Loan có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh:
- Nghĩa 1: Cân, đo lường (measure)
- Nghĩa 2: Xưng hô, gọi tên (call, name)
- Nghĩa 3: Đánh giá, coi là (consider as)
Ví dụ minh họa từ 稱1
Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 稱1:
- 請稱1一下這個包裹的重量。 (Qǐng chēng yīxià zhège bāoguǒ de zhòngliàng.) – Hãy cân trọng lượng của gói hàng này.
- 他稱1我為老師。 (Tā chēng wǒ wéi lǎoshī.) – Anh ấy gọi tôi là thầy giáo.
- 這可以稱1得上是奇蹟。 (Zhè kěyǐ chēng dé shàng shì qíjī.) – Điều này có thể coi là một phép màu.
Cấu trúc ngữ pháp với 稱1
1. Cấu trúc cân đo
Subject + 稱1 + Object
Ví dụ: 我稱1體重。 (Wǒ chēng tǐzhòng.) – Tôi cân trọng lượng.
2. Cấu trúc xưng hô
Subject + 稱1 + Object + 為/作 + Tên gọi
Ví dụ: 大家稱1他為隊長。 (Dàjiā chēng tā wéi duìzhǎng.) – Mọi người gọi anh ấy là đội trưởng.
3. Cấu trúc đánh giá
Subject + 可以 + 稱1 + 得上/作 + Đánh giá
Ví dụ: 這部電影可以稱1得上是傑作。 (Zhè bù diànyǐng kěyǐ chēng dé shàng shì jiézuò.) – Bộ phim này có thể coi là kiệt tác.
Phân biệt 稱1 và các từ đồng nghĩa
Bảng so sánh với các từ tương tự:
Từ | Nghĩa | Ngữ cảnh |
---|---|---|
稱1 (chēng) | Cân đo, xưng hô trang trọng | Văn viết, tình huống chính thức |
叫 (jiào)![]() |
Gọi tên thông thường | Giao tiếp hàng ngày |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn