DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

積存 (jī cún) Là gì? Hiểu Rõ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

1. Ý Nghĩa Của Từ 積存

Từ 積存 (jī cún) trong tiếng Trung có nghĩa là “tích lũy” hoặc “lưu trữ”. Từ này được sử dụng để chỉ việc gom góp hoặc tạo ra một cái gì đó từ nhiều phần nhỏ hơn. Thông thường, 積存 được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tài chính, lưu trữ dữ liệu hoặc thậm chí là trong lĩnh vực học tập.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 積存

Cấu trúc ngữ pháp của từ 積存 khá đơn giản. Từ này gồm hai ký tự: 積 (jī) và 存 (cún). Trong đó:

  • 積 (jī): có nghĩa là “tích lũy”, “gom góp”.
  • 存 (cún): có nghĩa là “lưu trữ”, “giữ lại”.

Khi kết hợp lại, 積存 mang ý nghĩa tổng hợp của việc tích lũy và lưu giữ.

3. Đặt Câu Với Từ 積存

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 積存:

Ví dụ 1積存

我们需要积存一些资金以备不时之需。
(Wǒmen xūyào jī cún yīxiē zījīn yǐ bèi bù shí zhī xū.)
Dịch: Chúng ta cần tích lũy một số vốn để phòng khi cần.

Ví dụ 2

电脑中的数据需要定期积存,以防丢失。
(Diànnǎo zhōng de shùjù xūyào dìngqī jī cún, yǐ fáng diūshī.)
Dịch: Dữ liệu trong máy tính cần được lưu trữ định kỳ để tránh bị mất.

Ví dụ 3

他每天都在积存知识,希望能更好地帮助别人。
(Tā měitiān dōu zài jī cún zhīshì, xīwàng néng gèng hǎo de bāngzhù biérén.) cấu trúc ngữ pháp
Dịch: Anh ấy đang tích lũy kiến thức mỗi ngày, hy vọng có thể giúp đỡ người khác tốt hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo