Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về từ “空地” (kōng-dì) trong tiếng Trung, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụ thể qua các ví dụ minh họa.
1. Ý Nghĩa Của 空地 (kōng-dì)
空地 (kōng-dì) là một từ ghép trong tiếng Trung, trong đó:
- 空 (kōng): có nghĩa là “trống rỗng” hoặc “không có gì”.
- 地 (dì): có nghĩa là “đất” hoặc “khu vực”.
Như vậy, “空地” có thể hiểu là “khu đất trống” hay “khoảng đất không có sử dụng”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bất động sản, quy hoạch đô thị hoặc sự phát triển đất đai.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 空地
Trong cách sử dụng, “空地” có thể được xem là một danh từ. Cấu trúc ngữ pháp của từ này có thể được diễn giải như sau:
- Cấu trúc: Tính từ + danh từ
- Ví dụ: 空地在城市的边缘 (kōng-dì zài chéngshì de biānyuán) – “Khu đất trống ở rìa thành phố”.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số câu sử dụng từ “空地” trong thực tế để bạn tham khảo:
Ví dụ 1:
我们计划在空地上建一个公园。
(Wǒmen jìhuà zài kōng-dì shàng jiàn yīgè gōngyuán.)
“Chúng tôi dự định xây một công viên trên khu đất trống.”
Ví dụ 2:
这个空地可以用来停车。
(Zhège kōng-dì kěyǐ yòng lái tíngchē.)
“Khu đất trống này có thể sử dụng để đậu xe.”
Ví dụ 3:
在空地上,我们看到了一群野花。
(Zài kōng-dì shàng, wǒmen kàn dào le yī qún yě huā.)
“Trên khu đất trống, chúng tôi thấy một nhóm hoa dại.”
4. Kết Luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “空地” (kōng-dì) trong tiếng Trung, cũng như cách sử dụng và ví dụ minh họa cụ thể. Việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc học tiếng Trung và giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn