DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

空氣 (kōngqì) là gì? Cách dùng từ 空氣 trong tiếng Đài Loan chuẩn xác nhất

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 空氣 (kōngqì) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan. 空氣 có nghĩa là “không khí”, thường được dùng trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 空氣 theo chuẩn tiếng Đài Loan.

1. 空氣 (kōngqì) nghĩa là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

空氣 (kōngqì) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “không khí”, chỉ lớp khí bao quanh Trái Đất hoặc không gian trong một khu vực cụ thể.

1.2 Cách phát âm

Phiên âm Bopomofo: ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ

Phát âm: kōngqì (giọng Đài Loan có xu hướng nhẹ hơn giọng Bắc Kinh)

2. Cách dùng từ 空氣 trong câu

2.1 Các câu ví dụ cơ bản

• 這裡的空氣很新鮮 (Zhèlǐ de kōngqì hěn xīnxiān) – Không khí ở đây rất trong lành

• 空氣污染是一個嚴重的問題 (Kōngqì wūrǎn shì yīgè yánzhòng de wèntí) – Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng

2.2 Cấu trúc ngữ pháp thường gặp空氣 là gì

• 空氣 + 形容詞: 空氣很好 (kōngqì hěn hǎo) – không khí rất tốt học tiếng đài loan

• 動詞 + 空氣: 呼吸新鮮空氣 (hūxī xīnxiān kōngqì) – hít thở không khí trong lành

3. Phân biệt cách dùng 空氣 trong tiếng Đài Loan và Trung Quốc đại lục

Trong khi nghĩa cơ bản giống nhau, tiếng Đài Loan có một số khác biệt:

• Thường dùng 空氣 thay vì 大气 (dàqì) trong văn nói

• Cách kết hợp từ có thể khác: 空氣品質 (kōngqì pǐnzhí) thay vì 空气质量 (kōngqì zhìliàng)

4. Các thành ngữ, tục ngữ liên quan đến 空氣

• 空氣中瀰漫著… (kōngqì zhōng mímàn zhe…) – Không khí tràn ngập…

• 製造緊張空氣 (zhìzào jǐnzhāng kōngqì) – Tạo ra bầu không khí căng thẳng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo