Trong tiếng Trung, từ 空缺 (kòng quē) mang nghĩa là khoảng trống, vị trí còn trống, hay tình trạng thiếu hụt. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như công việc, vị trí trong một tổ chức hoặc một lĩnh vực nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 空缺
Từ 空缺 (kòng quē) bao gồm hai phần:
- 空 (kòng): có nghĩa là rỗng hoặc không.
- 缺 (quē): có nghĩa là thiếu hoặc thiếu hụt.
Khi kết hợp lại, chúng tạo thành ý nghĩa là trạng thái không có hoặc thiếu một điều gì đó. Thông thường, 空缺 được dùng với các danh từ chỉ vị trí hoặc chức vụ, ví dụ như 职位空缺 (zhí wèi kòng quē) có nghĩa là “vị trí còn trống”.
Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 空缺
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 空缺 trong câu:
- 这家公司有一个职位空缺,欢迎您申请。
(Zhè jiā gōngsī yǒu yīgè zhí wèi kòng quē, huānyíng nín shēnqǐng.)
“Công ty này có một vị trí trống, chào mừng bạn nộp đơn.”) - 由于员工辞职,我们现在有几个职位空缺。
(Yóuyú yuángōng cízhí, wǒmen xiànzài yǒu jǐ gè zhí wèi kòng quē.)
“Do nhân viên nghỉ việc, bây giờ chúng tôi có một số vị trí trống.”) - 请尽快填补这些空缺。
(Qǐng jìnkuài tiánbǔ zhèxiē kòngquē.)
“Xin vui lòng nhanh chóng lấp đầy những khoảng trống này.”)
Kết Luận
Tóm lại, 空缺 (kòng quē) là một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Trung, mang lại ý nghĩa quan trọng trong việc trao đổi và mô tả tình trạng thiếu hụt trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong môi trường làm việc. Việc nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn