Giới thiệu về từ 空荡荡 (kōngdàngdàng)
空荡荡 (kōngdàngdàng) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “trống rỗng”, “vắng vẻ” hoặc “trống trải”. Đây là một từ thường được sử dụng để miêu tả trạng thái một không gian không có người hoặc đồ vật, tạo cảm giác trống trải.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 空荡荡
Trong tiếng Trung, 空荡荡 (kōngdàngdàng) được cấu tạo từ hai phần:
- 空 (kōng): có nghĩa là “trống”, “rỗng”.
- 荡荡 (dàngdàng): mang nghĩa “rỗng rãi”, “mênh mông”.
Khi kết hợp lại, từ này diễn tả trạng thái không gian trống rỗng một cách mạnh mẽ và sinh động hơn. Về mặt ngữ pháp, 空荡荡 thường được sử dụng như một tính từ, đi kèm với danh từ để chỉ rõ đối tượng mà nó miêu tả.
Ví dụ minh họa cho từ 空荡荡
- 这个房间空荡荡的。 (Zhège fángjiān kōngdàngdàng de.) – Căn phòng này trống rỗng.
- 街道上空荡荡,几乎没有人。 (Jiēdào shàng kōngdàngdàng, jīhū méiyǒu rén.) – Trên đường phố trống trải, hầu như không có ai.
- 他的心情空荡荡的。 (Tā de xīngqíng kōngdàngdàng de.) – Tâm trạng của anh ấy thật trống rỗng.
Ứng dụng từ 空荡荡 trong giao tiếp hàng ngày
空荡荡 là từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn mô tả trạng thái của một nơi chốn hay tâm trạng của một người. Ví dụ, khi bạn đến thăm một địa điểm và cảm thấy nó vắng vẻ, bạn có thể dùng từ này để diễn tả cảm giác của mình.
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã tìm hiểu được nghĩa của từ 空荡荡 (kōngdàngdàng), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu. Hy vọng bạn có thể áp dụng từ này một cách linh hoạt trong giao tiếp tiếng Trung của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn