DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

空虛 (kōng xū) Là Gì? Khám Phá Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Định Nghĩa Từ 空虛

Từ 空虛 (kōng xū) trong tiếng Trung có nghĩa là “trống rỗng”, “vô nghĩa” hoặc “thiếu hụt”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc, tâm trạng hoặc những điều không có giá trị. Trong văn hóa và triết học, nó còn có thể liên quan tới những khái niệm sâu xa về tinh thần và tồn tại.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 空虛

2.1. Từng Giải Nghĩa Trong Ngữ Cảnh

Từ (kōng) nghĩa là “trống”, và từ (xū) nghĩa là “hư không”, kết hợp lại chúng tạo thành từ 空虛空虛 với ý nghĩa chỉ sự thiếu thốn, trống vắng cả về vật chất lẫn tinh thần.

2.2. Phân Tích Ngữ Pháp

空虛 có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả trạng thái:

– Ví dụ: 他的生活感到空虛。 (Tā de shēnghuó gǎndào kōng xū).

Dịch: “Cuộc sống của anh ấy cảm thấy trống rỗng.”

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 空虛

3.1. Ví dụ về 生活感到空虛

Câu: 在繁忙的都市生活中,他總是感到空虛。

Dịch: “Trong cuộc sống bận rộn của thành phố, anh ấy luôn cảm thấy trống rỗng.”

3.2. Ví dụ về 想法空虛 ví dụ với 空虛

Câu: 他的想法很空虛,缺乏實際的依據。

Dịch: “Những ý tưởng của anh ấy rất trống rỗng, thiếu cơ sở thực tiễn.”

4. Sử Dụng 空虛 Trong Ngữ Cảnh Khác

Không chỉ trong cảm xúc và ý tưởng, 空虛 còn có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như tâm lý học, triết học để diễn tả tình trạng thiếu thốn sâu sắc hơn.

4.1. Tâm Lý Học

Trong tâm lý học, trạng thái 空虛 có thể dẫn đến cảm giác cô đơn, trầm cảm nếu không được giải quyết kịp thời.

4.2. Triết Học

Trong triết học, 空虛 có thể đề cập đến các khái niệm như sự tồn tại, hư vô và những câu hỏi liên quan đến ý nghĩa cuộc sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo