DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

空调 (kōngtiáo) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ minh họa

Trong thời đại công nghệ ngày nay, máy lạnh hay điều hòa không khí đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trong tiếng Trung, từ “空调” (kōngtiáo) chính là cách gọi cho thiết bị này. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ “空调” (kōngtiáo), cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó qua các ví dụ minh họa trong bài viết dưới đây.

1. Tìm hiểu về 空调 (kōngtiáo)

1.1 Khái niệm về 空调 ví dụ

Từ “空调” (kōngtiáo) được cấu thành từ hai ký tự: “空” (kōng) có nghĩa là “trống” hay “không khí”, và “调” (tiáo) có nghĩa là “điều chỉnh”. Kết hợp lại, “空调” mang ý nghĩa là “điều hòa không khí” hay “máy lạnh”. Đây là thiết bị giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong không khí, tạo ra không gian thoải mái cho con người.

1.2 Vai trò của 空调 trong cuộc sống

Trong những ngày hè nóng bức, 空调 trở thành một thiết bị không thể thiếu, giúp tiết kiệm năng lượng và mang lại cảm giác dễ chịu cho người sử dụng. Nó cũng có vai trò quan trọng trong không gian văn phòng, cửa hàng và nhiều lĩnh vực khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 空调

2.1 Phân tích cấu trúc

Cấu trúc ngữ pháp của từ “空调” rất đơn giản. Nó được tạo thành từ hai phần riêng biệt, mỗi phần đều mang ý nghĩa cụ thể:

  • 空 (kōng) – không, trống
  • 调 (tiáo) – điều chỉnh

2.2 Cách sử dụng 空调 trong câu

Khi sử dụng từ “空调” trong câu, người dùng có thể kết hợp với các từ khác để thể hiện ý nghĩa rõ ràng hơn. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 我家有一个空调。(Wǒ jiā yǒu yīgè kōngtiáo.) – Gia đình tôi có một cái điều hòa.
  • 夏天的时候,空调非常重要。(Xiàtiān de shíhòu, kōngtiáo fēicháng zhòngyào.) – Vào mùa hè, điều hòa rất quan trọng.
  • 请把空调调到25度。(Qǐng bǎ kōngtiáo tiáo dào 25 dù.) – Hãy bật điều hòa ở nhiệt độ 25 độ.

3. Ví dụ minh họa cho từ 空调

3.1 Ví dụ trong đời sống hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, từ “空调” thường được sử dụng trong các tình huống nhất định:

  • 当我们去餐厅时,空调使环境更加舒适。(Dāng wǒmen qù cāntīng shí, kōngtiáo shǐ huánjìng gèng jiā shūshì.) – Khi chúng tôi đến nhà hàng, điều hòa làm cho không gian trở nên thoải mái hơn. ngữ pháp
  • 学校里的空调坏了,我们不得不忍受炎热。(Xuéxiào lǐ de kōngtiáo huài le, wǒmen bùdébù rěnshòu yánrè.) – Điều hòa ở trường học hỏng, chúng tôi phải chịu đựng cái nóng.

3.2 Kết luận từ ví dụ

Từ “空调” không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn mang đến cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc về sự thoải mái và tiện ích trong cuộc sống. Việc sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo