I. Định Nghĩa của 空隙 (kòng xì)
空隙 (kòng xì) là một từ tiếng Trung mang nghĩa là “khoảng trống”, “khoảng cách” giữa các vật thể hoặc giữa các không gian. Từ này được sử dụng để chỉ một khoảng không mà có thể là hữu hình (ví dụ như khoảng trống giữa hai đồ vật) hoặc vô hình (như khoảng cách trong các mối quan hệ).
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 空隙
空隙 (kòng xì) thường được sử dụng như một danh từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp của từ này rất đơn giản và thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Cấu trúc cơ bản: Từ + 空隙 + Danh từ
- Ví dụ: 在这两座建筑物之间有一个空隙。(Zài zhè liǎng zuò jiànzhúwù zhī jiān yǒu yīgè kòng xì.) – Có một khoảng trống giữa hai tòa nhà này.
III. Cách Sử Dụng 空隙 trong Câu
1. Ví Dụ Câu Có Sử Dụng 空隙
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 空隙 để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng:
- Câu 1: 房间的空隙需要被填补。(Fángjiān de kòng xì xūyào bèi tiánbǔ.) – Khoảng trống trong phòng cần được lấp đầy.
- Câu 2: 椅子和桌子之间的空隙很小。(Yǐzi hé zhuōzi zhī jiān de kòng xì hěn xiǎo.) – Khoảng trống giữa ghế và bàn rất nhỏ.
- Câu 3: 他发现心灵的空隙需要被填充。(Tā fāxiàn xīnlíng de kòng xì xūyào bèi tiánchōng.) – Anh ấy nhận ra rằng khoảng trống trong tâm hồn cần được lấp đầy.
2. Tình Huống Sử Dụng 空隙
空隙 có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Từ việc mô tả không gian vật lý, cho đến việc diễn đạt cảm xúc, khoảng cách giữa các cá nhân cũng như trong giao tiếp.
- Trong Kiến Trúc: Sử dụng để mô tả các khoảng trống giữa các công trình xây dựng.
- Trong Tâm Lý:
Diễn đạt cảm giác cô đơn hoặc thiếu hụt trong cuộc sống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn