Trong tiếng Đài Loan, 空1 (kòng) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 空1 kèm ví dụ thực tế.
1. 空1 (kòng) Nghĩa Là Gì?
Từ 空1 (phát âm: kòng) mang các nghĩa chính:
- Nghĩa đen: Chỉ trạng thái trống rỗng, không có gì bên trong
- Nghĩa bóng: Diễn tả sự thiếu vắng, nhàn rỗi hoặc khoảng thời gian chưa được sử dụng
- Trong ngữ cảnh khác: Có thể chỉ sự hời hợt, thiếu chiều sâu
Ví Dụ Minh Họa:
“房間空1的” (Fángjiān kòng de) – Căn phòng trống trơn
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 空1
2.1. Vị Trí Trong Câu
Từ 空1 thường đứng:
- Trước danh từ: 空1 + N (Ví dụ: 空1箱子 – Chiếc hộp rỗng)
- Sau động từ: V + 空1 (Ví dụ: 搬空1 – Dọn sạch)
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 空1閒 (kòngxián) – Thời gian rảnh rỗi
- 空1氣 (kòngqì) – Không khí (theo nghĩa đen)
- 空1手 (kòngshǒu) – Tay không
3. Đặt Câu Với Từ 空1
Dưới đây là 5 ví dụ thực tế:
- 我明天有空1 (Wǒ míngtiān yǒu kòng) – Ngày mai tôi rảnh
- 這個瓶子是空1的 (Zhège píngzi shì kòng de) – Cái chai này trống rỗng
- 他講話很空1 (Tā jiǎnghuà hěn kòng) – Anh ấy nói chuyện hời hợt
- 空1調壞了 (Kòngtiáo huàile) – Điều hòa bị hỏng
- 把房間清空1 (Bǎ fángjiān qīng kòng) – Dọn sạch phòng
4. Phân Biệt 空1 Và Các Từ Tương Đồng
Từ | Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
空1 (kòng) | Trống rỗng, rảnh rỗi | 時間空1 (Shíjiān kòng) – Thời gian rảnh |
空 (kōng) | Bầu trời, không gian | 天空 (Tiānkōng) – Bầu trời |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn