Trong 100 từ đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá 空2 (kōng) – một từ vựng thú vị trong tiếng Đài Loan. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và có nhiều lớp nghĩa đa dạng tùy ngữ cảnh.
空2 (kōng) nghĩa là gì?
Từ 空2 (kōng) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa 1: Trống rỗng, không có gì bên trong
- Nghĩa 2: Khoảng trống, chỗ trống
- Nghĩa 3: Thời gian rảnh rỗi
Ví dụ minh họa 空2 (kōng)
Để hiểu rõ cách dùng 空2 (kōng), xem các ví dụ sau:
- 這個房間很空2 (Zhège fángjiān hěn kōng) – Căn phòng này rất trống trải
- 我明天有空2 (Wǒ míngtiān yǒu kōng) – Ngày mai tôi rảnh
Cấu trúc ngữ pháp với 空2 (kōng)
Từ 空2 thường xuất hiện trong các cấu trúc:
- 很 + 空2: Diễn tả mức độ trống rỗng
- 有 + 空2: Diễn tả có thời gian rảnh
- 空2 + 名詞: Kết hợp với danh từ chỉ địa điểm
Bài tập thực hành với 空2
Hãy đặt 3 câu sử dụng 空2 theo các nghĩa khác nhau:
- ___________________________________
- ___________________________________
- ___________________________________
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn