Trong tiếng Trung, 穿著 (chuān zhuó) là từ quan trọng thuộc chủ đề trang phục. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 穿著, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp giúp bạn sử dụng từ chính xác trong giao tiếp.
1. 穿著 (chuān zhuó) nghĩa là gì?
Từ 穿著 trong tiếng Trung có nghĩa là “trang phục”, “cách ăn mặc” hoặc “đồ mặc trên người”. Đây là từ thường dùng trong cả văn nói và văn viết tại Đài Loan.
Ví dụ minh họa:
- 穿著打扮 (chuān zhuó dǎ bàn): Ăn mặc chỉnh tề
- 穿著風格 (chuān zhuó fēng gé): Phong cách ăn mặc
2. Cách đặt câu với từ 穿著
Dưới đây là các mẫu câu thông dụng chứa từ 穿著 trong tiếng Trung:
2.1. Câu đơn giản
- 他的穿著很時尚 (Tā de chuān zhuó hěn shí shàng): Trang phục của anh ấy rất thời trang
- 今天你的穿著很特別 (Jīn tiān nǐ de chuān zhuó hěn tè bié): Hôm nay cách ăn mặc của bạn rất đặc biệt
2.2. Câu phức tạp
- 雖然他的穿著很普通,但是氣質非常好 (Suī rán tā de chuān zhuó hěn pǔ tōng, dàn shì qì zhì fēi cháng hǎo): Mặc dù cách ăn mặc của anh ấy rất bình thường, nhưng khí chất rất tốt
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 穿著
Từ 穿著 thường đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong câu:
3.1. Khi là danh từ
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 的 + 穿著 + [Tính từ]
Ví dụ: 她的穿著很優雅 (Tā de chuān zhuó hěn yōu yǎ): Trang phục của cô ấy rất thanh lịch
3.2. Khi là động từ
Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 穿著 + [Tân ngữ]
Ví dụ: 他穿著一件黑色外套 (Tā chuān zhuó yī jiàn hēi sè wài tào): Anh ấy mặc một chiếc áo khoác đen
4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng 穿著
- Trong tiếng Đài Loan, 穿著 thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với 穿 (chuān)
- Khi nói về hành động mặc quần áo, có thể dùng 穿 thay cho 穿著
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn