DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

突出 (tú chū) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 突出 trong tiếng Trung

突出 (tú chū) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Từ này mang nghĩa “nổi bật”, “đột xuất” hoặc “nhô ra”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 突出, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 突出 (tú chū) nghĩa là gì?

Từ 突出 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Nổi bật, đặc biệt, vượt trội
  • Đột xuất, bất ngờ
  • Nhô ra, lồi ra (về hình dạng)

2. Cách đặt câu với từ 突出

2.1. Câu ví dụ với 突出

  • 他的成绩很突出。(Tā de chéngjī hěn túchū.) – Thành tích của anh ấy rất nổi bật.
  • 这个问题很突出。(Zhège wèntí hěn túchū.) – Vấn đề này rất nổi cộm.
  • 这座山突出于海面。(Zhè zuò shān túchū yú hǎimiàn.) – Ngọn núi này nhô lên khỏi mặt biển.

2.2. Các cụm từ thông dụng với 突出 cấu trúc 突出

  • 突出重点 (túchū zhòngdiǎn) – Nhấn mạnh trọng điểm
  • 突出表现 (túchū biǎoxiàn) – Biểu hiện nổi bật đặt câu với 突出
  • 突出贡献 (túchū gòngxiàn) – Đóng góp xuất sắc突出

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 突出

Từ 突出 có thể đóng các vai trò ngữ pháp sau:

3.1. 突出 làm tính từ

Khi là tính từ, 突出 thường đứng sau phó từ mức độ như 很, 非常:

Ví dụ: 这个特点非常突出。(Zhège tèdiǎn fēicháng túchū.) – Đặc điểm này rất nổi bật.

3.2. 突出 làm động từ

Khi là động từ, 突出 thường đi với tân ngữ:

Ví dụ: 我们要突出重点。(Wǒmen yào túchū zhòngdiǎn.) – Chúng ta cần nhấn mạnh trọng điểm.

4. Phân biệt 突出 với các từ đồng nghĩa

突出 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự như 明显 (míngxiǎn) – rõ ràng, 显著 (xiǎnzhù) – đáng kể. Tuy nhiên, 突出 nhấn mạnh sự vượt trội, khác biệt so với xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo